500 triệu đồng, nên mua Kia Morning hay Mitsubishi Mirage?
Định vị ở hai phân khúc khác nhau, thế nhưng Kia Morning và Mitsubishi Mirage lại đang tạo nên một cuộc đua thú vị không chỉ bởi mức giá không quá chênh nhau mà còn bởi sự tương đồng ở thiết kế cùng trang bị. Vậy với hầu bao 500 triệu đồng, khách hàng nên mua Kia Morning hay Mitsubishi Mirage?
Thông tin chung
Morning đang là một trong những cái tên được khách hàng ưa chuộng nhất tại thị trường Việt khi thường xuyên góp mặt trong top những mẫu xe bán chạy hàng tháng. Mẫu xe nhỏ của Kia lần đầu tiên đặt chân đến dải đất hình chữ S vào khoảng năm 2007, cho đến nay, qua gần 10 năm hiện diện, mẫu xe nhỏ của Kia ngày càng trở thành sự lựa chọn yêu thích của khách hàng Việt bởi mức giá hợp lý, tiện ích đầy đủ và không ngừng cải tiến, nâng cấp.
Trong khi đó, Mitsubishi Mirage bước chân đến thị trường Việt lần đầu tiên tại Triển lãm Ô tô Việt Nam 2013 theo dạng nhập khẩu trực tiếp từ Thái Lan. Với kiểu dáng quyến rũ, bắt mắt cùng khả năng tiết kiệm nhiên liệu đáng nể, Mirage như một "luồng giớ mới" đã ngay lập tức thu hút sự quan tâm của khách hàng.
Trong bài viết này, để tương đồng về trang bị, vận hành và đặc biệt là giá bán, OtoS sẽ so sánh xe Kia Morning và Mitsubishi Mirage với hai phiên bản cụ thể là Morning 1.25 Si AT và Mitsubishi Mirage 1.2 MT.
Giá bán
Dù được định vị ở phân khúc cao hơn (xe hạng B so với hạng A của Morning) nhưng Mitsubishi Mirage chỉ sở hữu mức giá bán cao hơn so với đối thủ chỉ 37 triệu đồng.
Kia Morning 1.25 Si AT | Mitsubishi Mirage 1.2 MT |
425.000.000 VNĐ | 462.000.000 VNĐ |
So sánh Kia Morning và Mitsubishi Mirage: Kiểu dáng thiết kế, kích thước
Ở thế hệ mới, Kia Morning Si nổi bật với thiết kế hiện đại, trẻ trung bao gồm lưới tản nhiệt mũi hổ đặc trưng được trau chuốt, đèn sương mù dạng thấu kính, đèn báo lùi được thiết kế lại dạng tròn cá tính, cụm đèn sau dạng LED, ống xả kép khỏe khoắn và năng động hơn, gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ thuận tiện, mâm đúc hợp kim nhôm 15 inch.
Trong khi đó, Mitsubishi Mirage đã cởi bỏ thiết kế có phần cục mịch của phiên bản tiền nhiệm để khoác lên mình một diện mạo trẻ trung, thời trang. Phần đầu xe với cụm lưới tản nhiệt và cản trước đã được thay đổi hoàn toàn với các chi tiết viền crôm và đường nét thiết kế thể thao góp phần làm cho thân trước xe mạnh mẽ hơn. Bên cạnh đó, bộ mâm bánh xe hợp kim hai tông màu, đường kính 15 inch kêt hợp với phần đuôi xe được làm mới với cản sau lớn được thiết kế mạnh mẽ hơn, bổ sung các chi tiết đèn phản quang an toàn tạo điểm nhấn cá tính cho tổng thể thiết kế mới của Mirage.
Xét về kích thước, với việc được định vị ở phân khúc xe hạng B, Mirage tỏ ra vượt trội hơn hẳn so với đối thủ. Cụ thể, mẫu xe của Mitsubishi nhỉnh hơn Morning 200mm chiều dài, 70mm chiều rộng, 20mm chiều cao thân xe cùng 65mm chiều dài cơ sở xe. Bên cạnh đó, khoảng sáng gầm xe của Mirage cũng cao hơn đối thủ 8mm. Kích thước này giúp mẫu xe của Mitsubishi vượt trộng đối thủ khi sở hữu không gian rộng rãi, thoải mái cùng khả năng di chuyển linh hoạt hơn.
Kia Morning 1.25 Si AT | Thông số | Mitsubishi Mirage 1.2 MT |
3.595 x 1.595 x 1.490 mm | Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) | 3.795 x 1.665 x 1.510 mm |
2.385 mm | Chiều dài cơ sở | 2.450 mm |
152 mm | Khoảng sáng gầm xe | 160 mm |
175/50R15 | Kích thước mâm xe | 175/55R15 |
So sánh Kia Morning và Mitsubishi Mirage: Nội thất, trang bị tiện nghi
Mặc dù thua kém hẳn so với Mirage về kích thước và không gian nội thất, tuy nhiên Morning Si lại tỏ ra vượt trội với hàng loạt trang bị bên trong ca-bin. Mẫu xe nhỏ này được Kia trang bị ghế da sang trọng, hàng ghế sau có thể gập lại linh hoạt theo tỉ lệ 60:40 giúp tăng thêm không gian cho khoang hành lý. Trên bảng táp-lô, mẫu xe nhỏ này nổi bật khi được trang bị những tính năng không hề thua kém các đàn anh trong “gia đình” Kia, bao gồm: vô-lăng bọc da tích hợp điều khiển âm thanh, hệ thống giải trí được lắp đặp màn hình DVD cảm ứng kết nối USB/Bluetooth, 4 loa tích hợp hệ thống dẫn đường GPS tiện dụng cho những hành trình cùng hệ thống điều hòa tự động, kính cửa điều khiển điện, tự động cửa người lái.
Trong khi đó, Mirage dù không mạnh về trang bị nội thất nhưng cũng sở hữu nhiều công nghệ ấn tượng, bao gồm vô-lăng bọc da, ốp nhựa piano, cụm đồng hồ trung tâm thiết kế tương phản, chìa khóa thông minh, nút bấm khởi động, điều hòa nhiệt độ chỉnh tay, đầu CD với kết nối Bluetooth, USB, AUX.
Kia Morning 1.25 Si AT | Thông số | Mitsubishi Mirage 1.2 MT |
Ghế bọc da | Ghế lái | Ghế bọc nỉ chống thấm, chỉnh tay |
Thiết kế thể thao 3 chấu bọc da, tích hợp các nút điều khiển. | Vô-lăng | Trợ lực điện |
| Hệ thống giải trí | Hệ thống CD kết nối MP3/AUX/USB/Bluetooth, màn hình hiển thị đa thông tin |
4 loa | Dàn âm thanh | 2 loa |
Tự động | Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay |
So sánh Kia Morning và Mitsubishi Mirage: Động cơ, vận hành
Có thể nói, Morning là mẫu xe "nhỏ nhưng có võ". Dù chỉ định vị là mẫu xe nhỏ phân khúc A, nhưng mẫu xe "hạt tiêu" đến từ Hàn lại sở hữu sức mạnh hơn hẳn so với đối thủ khi nhỉnh hơn 9 mã lực cùng 20 Nm. Bên cạnh đó, hộp số tự động 4 cấp cũng là điểm mạnh khi giúp Morning sở hữu khả năng tiết kiệm nhiên liệu và vận hành dễ dàng hơn so với hộp số sàn 5 cấp của Mirage.
Kia Morning 1.25 Si AT | Thông số kỹ thuật | Mitsubishi Mirage 1.2 MT |
Xăng 1.25L Kappa, DOHC, 4 xi lanh thẳng hàng | Động cơ | Xăng 1.2 MIVEC |
86 mã lực tại 6.000 vòng/phút | Công suất cực đại | 77 mã lực tại 6.000 vòng/phút |
120Nm tại 4.000 vòng/phút | Mô-men xoắn | 100Nm tại 4.000 vòng/phút |
Tự động 4 cấp | Hộp số | Số sàn 5 cấp |
So sánh Kia Morning và Mitsubishi Mirage: Trang bị an toàn
Về an toàn, nếu như Mirage chỉ được trang bị cơ bản với hệ thống chống bó cứng phanh tự động, hệ thống phân phối lực phanh điện tử và 2 túi khí trước và chìa khóa mã hóa chống trộm thì Kia Morning tỏ ra vượt trội hơn với hang loạt công nghệ. Cụ thể, mẫu xe nhỏ này Kia trang bị bao gồm hệ thống chống bó cứng phanh tự động, hệ thống phân phối lực phanh điện tử, dây an toàn các hàng ghế, cảm biến lùi, hệ thống điều khiển từ xa, khóa cửa trung tâm cùng 2 túi khí trước.
Kia Morning 1.25 Si AT | Thông số kỹ thuật | Mitsubishi Mirage 1.2 MT |
Có | Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Có | Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Đĩa | Phanh trước | Đĩa |
Tang trống | Phanh sau | Tang trống |
2 túi khí trước | Túi khí | 2 túi khí trước |
Có | Cảm biến lùi | Không |
Đánh giá chung
Trong tầm giá dưới 500 triệu đồng, có thể thấy cả Kia Morning Si và Mitsubishi Mirage đều là những cái tên xứng đáng cho khách hàng chọn lựa. Tuy nhiên, hai mẫu xe này mỗi mẫu lại sở hữu những ưu điểm rất riêng và phù hợp với những đối tượng khách hàng khác nhau.
Với những ai mong muốn một chiếc xe bắt mắt, nội thất rộng rãi, thoải mái thì Mirage là sự lựa chọn hoàn hảo. Trong khi đó, những khách hàng ưu tiên một chiếc xe giá rẻ nhưng trang bị đầy đủ cùng khả năng vận hành mạnh medx, tiết kiệm nhiên liệu thì Morning mới là mẫu xe xứng đáng.