Mua sedan hạng C, nên chọn Kia K3 hay Honda Civic?
Kia K3 vừa được nâng cấp phiên bản mới với tên gọi Cerato trong khi Honda Civic luôn thu hút khách hàng bởi bề dày thương hiệu và những trang bị tiện nghi, an toàn. Vậy mẫu xe nào sẽ xứng đáng để khách hàng lựa chọn?
Thông tin chung
Honda Civic là một trong những mẫu sedan có thâm niên trên thị trường thế giới. Thế hệ đầu tiên của mẫu xe này ra mắt thị trường cách đây đã hơn 40 năm. Đến nay, trải qua 9 thế hệ với 21 triệu xe được bán ra, Civic ngày càng khẳng định được vị thế của mình trong phân khúc.
Tại Việt Nam, Honda lần đầu tiên tung Civic ra thị trường vào tháng 8 năm 2006. Với sức hút của mình, không lâu sau ngày ra mắt, mẫu sedan này đã trở thành cái tên quen thuộc, gắn bó với khách hàng Việt Nam trong suốt khoảng thời gian dài với lượng xe bán ra đạt con số gần 20.000 xe (tính đến hết tháng 12/2014).
Trong khi đó, Xe ôtô Kia K3 chỉ mới gia nhập thị trường Việt cách nay chưa đầy 3 năm (từ năm 2013) và cũng được Thaco "nội địa hóa" khi sản xuất, lắp ráp hoàn toàn trong nước. Dù "chân ướt, chân ráo" gia nhập phân khúc C vốn đã quá chật chội, tuy nhiên, chỉ sau một thời gian ngắn, mẫu sedan có xuất xứ từ Hàn Quốc đã chiếm trọn niềm tin từ khách hàng Việt với phong cách năng động và hiện đại. Năm 2015 là năm chứng kiến sự tăng trưởng "thần kì" của Kia K3 khi mẫu xe này đạt doanh số 4.332 xe. Đặc biệt, với thế hệ mới có tên gọi Kia Cerato vừa chính thức ra mắt, trong tháng 5/2016 vừa qua, cùng với đối thủ Mazda 3, Kia K3 cũng nằm trong top 10 mẫu xe "ăn khách" nhất tháng với 575 xe bán ra.
Trong bài viết này, để tương thích với khả năng vận hành, trang bị tính năng cũng như giá bán, Otos sẽ so sánh xe Kia K3 và Honda Civic với hai phiên bản cụ thể là Cerato 2.0 AT và Honda Civic 2.0 AT. Qua đó, giúp bạn đọc có cái nhìn khách quan hơn khi đang phân vân giữa hai cái tên này.
So sánh xe Kia K3 và Honda Civic về giá bán
Ở phiên bản mới với tên gọi Cerato vừa ra mắt vào tháng 5/2016, Kia K3 được Thaco công bố với mức giá bán được cho là khá rẻ, phiên bản cao nhất 2.0 AT với đầy đủ trang bị cũng chỉ có giá 729 triệu đồng. Như vậy, nếu so với Honda Civic 2.0 AT, mẫu xe của Kia có giá thấp hơn đến 140 triệu đồng.
So sánh giá bán giữa K3 và Civic |
|
Kia K3 (Cerato) |
Honda Civic |
729.000.000 VNĐ |
869.000.000 VNĐ |
Với những đối tượng mua xe trong phân khúc sedan hạng C, rõ ràng đây là số tiền khá lớn và sẽ là lợi thế cho K3 so với Civic.
So sánh xe Kia K3 và Honda Civic: Kiểu dáng thiết kế, kích thước
Honda Civic mang phong cách hiện đại không kém phần năng động với những ưu điểm thừa kế từ hế hệ tiền nhiệm cùng những điểm mới đột phá trong thiết kế. Ngoại thất xe gồm cụm đèn trước HID sắc sảo tích hợp cảm biến tự động tắt theo thời gian và tự động điều chỉnh góc chiếu sáng. Bên cạnh đó là lưới tản nhiệt dạng tổ ong điểm xuyết thanh cờ-rôm.
Trong khi đó, K3 thế hệ mới vẫn sở hữu “khuôn dáng” trẻ trung, năng động thừa hưởng từ thế hệ K3 tiền nhiệm. Đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt mũi hổ đặc trưng, đèn pha lớn với dải LED chiếu sáng ban ngày cá tính, đèn sương mù cứng cáp, mâm xe 5 chấu kép cách điệu cùng cánh gió thể thao ở đuôi xe.
Kia K3 (Cerato) |
Thông số |
Honda Civic |
4.560 x 1.780 x 1.445 mm |
Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) |
4.525 x 1.755 x 1.450 mm |
2.700 mm |
Chiều dài cơ sở |
2.670 mm |
150 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
170 mm |
215/45R17 |
Kích thước lốp xe |
195/65R16 |
50 lít |
Dung tích bình nhiên liệu |
50 lít |
5.3m |
Bán kính quay vòng |
5,7m |
Xét về kích thước, Kia K3 (Kia Cerato) có phần nhỉnh hơn đối thủ khi sở hữu chiều dài thân xe lớn hơn 35mm, chiều rộng hơn 25mm cùng chiều dài cơ sở lớn hơn 30mm. Điều này giúp khoảng không gian bên trong xe của K3 có phần thoải mái, thoáng hơn so với đối thủ. Bên cạnh đó, với bán kính vòng quay nhỏ hơn đối thủ 0.4m, mẫu xe đến từ Hàn Quốc còn có ưu điểm khi dễ dài xoay chuyển, quay đầu trong khoảng không gian hẹp hơn so với Civic.
Tuy nhiên bù lại, mẫu xe Nhật lại sở hữu khoảng sáng gầm xe lớn hơn K3 20mm. Điều này giúp Civic di chuyển linh hoạt hơn trên những địa hình phức tạp.
So sánh xe Kia K3 và Honda Civic: Nội thất, tiện nghi
Với mức giá hơn 800 triệu đồng, không ngạc nhiên khi Hond Civic được trang bị khá nhiều tiện ích hiện đại, bao gồm ghế bọc da cao cấp, ghế lái chỉnh độ ngả cao thấp, vô lăng 3 chấu bọc da chỉnh 4 hướng tích hợp thêm các nút điều khiển và lẫy chuyển số, đầu DVD, kết nối AM/FM, MP3/WMA/AUX, HDMI, Bluetooth cùng dàn âm thanh 6 loa và điều hòa tự động.
Trong khi đó, dù công bố mức gái bán thấp hơn khá nhiều so với đối thủ, nhưng cũng giống như những mẫu xe xuất xứ từ Hàn Quốc, K3 được Kia trang bị rất nhiều công nghệ, bao gồm Ghế bọc da cao cấp, ghế lái chỉnh điện 10 hướng, nhớ 2 vị trí, ghế sau gập theo tỉ lệ 60:40, tay lái bọc da, điều chỉnh 4 hướng tích hợp các nút điều khiển và lẫy chuyển số, đầu DVD kết hợp màn hình hiển thị đa thông tin, kết nối GPS, Ipod, USB, AUX, Bluetooth, chế độ đàm thoại rảnh tay. Bên cạnh đó là dàn âm thanh 6 loa và hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập.
Kia K3 (Cerato) |
Thông số |
Honda Civic |
Ghế bọc da cao cấp, ghế lái chỉnh điện 10 hướng, nhớ 2 vị trí, ghế sau gập theo tỉ lệ 60:40 |
Ghế lái |
Ghế bọc da cao cấp, ghế lái chỉnh độ ngả cao thấp. |
Tay lái bọc da, điều chỉnh 4 hướng tích hợp các nút điều khiển và lẫy chuyển số. |
Vô-lăng |
Thiết kế thể thao 3 chấu bọc da, điều chỉnh 4 hướng. Tích hợp nút điều khiển, lẫy chuyển số tay. |
Trang bị đầu DVD kết hợp màn hình hiển thị đa thông tin, kết nối GPS, Ipod, USB, AUX, Bluetooth, chế độ đàm thoại rảnh tay |
Hệ thống giải trí |
Trang bị 1 đầu DVD, màn hình LCD TFT 5 inch kết nối AM/FM, MP3/WMA/AUX, HDMI, Bluetooth. |
6 loa |
Dàn âm thanh |
6 loa |
Tự động 2 vùng độc lập |
Hệ thống điều hòa |
Tự động |
Động cơ, khả năng vận hành
Dù cùng trang bị động cơ dung tích 2.0 lít, tuy nhiên ở khả năng vận hành, Kia K3 vẫn tỏ ra nhỉnh hơn so với Civic khi hơn đối thủ 6 mã lực cùng 4Nm.
Kia K3 (Cerato) |
Thông số kỹ thuật |
Honda Civic |
Xăng 2.0L Nu, 4 xi-lanh 16 van |
Động cơ |
Xăng 2.0 L, SOHC, i-VTEC, 4 xi-lanh thẳng hàng |
159 mã lực tại 6.500 vòng/phút |
Công suất cực đại |
153 mã lực tại 6.500 vòng/phút |
194 Nm tại 4.800 vòng/phút |
Mô-men xoắn |
190 Nm tại 4.300 vòng/phút |
Tự động 6 cấp |
Hộp số |
Tự động 5 cấp |
So sánh xe Kia K3 và Honda Civic : Trang bị an toàn
Cả Kia K3 và Honda Civic đều được trang bị những tính năng an toàn cơ bản như hệ thống chống bó cứng phanh tự động, hệ thống phân phốn lực phanh điện tử, hệ thống cân bằng điện tử, hệ thống phân phối lực phanh điện tử, camera lùi và 6 túi khí.
Tuy nhiên, so với đối thủ Civic, K3 còn được trang bị thêm khá nhiều tính năng khác như hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc, hệ thống chống trộ, ga tự động và cảm biến hộ trợ đỗ xe trước sau.
Kia K3 (Cerato) |
Thông số kỹ thuật |
Honda Civic |
Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Đĩa |
Phanh trước |
Đĩa tản nhiệt |
Đĩa |
Phanh sau |
Đĩa |
6 túi khí |
Túi khí |
6 túi khí |
Có |
Cảm biến lùi |
Có |
Kết luận
Nhìn chung, trong bối cảnh phân khúc sedan hạng C đang trở nên chật chội với hàng loạt tên tuổi từ nhiều hãng xe, Kia K3 (Cerato) và Honda Civic với những ưu điểm riêng vẫn được đánh giá là hai mẫu xe chất lượng dành cho khách hàng.
Tuy vậy, tùy nhu cầu cũng như thị hiếu cá nhân mà khách hàng đưa ra những sự lựa chọn riêng cho mình. Với những ai yêu thích một chiếc xe có bề dày thương hiệu cùng vẻ ngoài cứng cáp, vận hành bền bỉ thì Honda Civic sẽ là lựa chọn phù hợp. Ngược lại, những khách hàng mong muốn một mẫu xe có diện mạo trẻ trung, cá tính cùng trang bị tiên nghi đẩy đủ thì Kia K3 (Cerato) sẽ là lựa chọn xứng đáng hơn.
>>> Xem thêm các bài viết: