Bảng giá xe Kia tháng 6/2018
Tháng 6/2018, đa số các mẫu xe thuộc thương hiệu Kia đều có mức giá bán giữ nguyên so với tháng trước.
Mẫu xe | Phiên bản | Giá bán (VNĐ) |
MT 1.0L | 290.000.000 | |
EX 1.25L | 299.000.000 | |
Si MT 1.25L | 345.000.000 | |
Si AT 1.25L | 379.000.000 | |
S AT 1.25L | 390.000.000 | |
1.6 SMT | 499.000.000 | |
1.6 MT | 530.000.000 | |
1.6 AT | 589.000.000 | |
2.0 AT | 635.000.000 | |
2.0 AT (Trang bị CD) | 789.000.000 | |
2.0 ATH (Trang bị DVD) | 879.000.000 | |
2.4 GT-line (Trang bị DVD) | 949.000.000 | |
2.0 GMT | 609.000.000 | |
2.0 GAT | 669.000.000 | |
2.0 GATH | 799.000.000 | |
1.7 DAT | 799.000.000 | |
2WD GAT | 799.000.000 | |
2WD GATH | 919.000.000 | |
2WD DATH | 949.000.000 | |
2.2L DAT | 1.069.000.000 | |
2.2L DATH | 1.179.000.000 | |
3.3L GAT | 1.178.000.000 | |
3.3L GATH | 1.409.000.000 | |
Hatchback 1.6L | 670.000.000 | |
750.000.000 | ||
2.708.000.000 |