Đánh giá sơ bộ Audi A3 Sedan 2013
Audi A3 sedan với kiếu dáng thể theo, thời trang được giới thiệu tại thị trường Việt Nam có giá bán từ 1,395 tỷ đồng.
Audi A3 sedan với kiếu dáng thể theo, thời trang vừa được giới thiệu tại thị trường Việt Nam có giá bán từ 1,395 tỷ đồng.
Mẫu sedan hạng nhỏ Audi A3 có kích thước tổng thể dài x rộng x cao tương ứng 4.456 x 1.960 x 1.416 (mm), chiều dài cơ sở của xe đạt mức 2.637 mm. Thiết kế của A3 với những đường nét hiện đại, thể thao của một chiếc coupe. Công nghệ đèn LED đặc trưng trên A3 thu hút mọi ánh nhìn. Xe chỉ được trang bị lazng hợp kim 16'' đi cùng vỏ xe có kích thước 205/55 R16.
Nội thất xe với các trang bị cao cấp như ghế da thiết kế thể thao bắt mắt, vô-lăng 4 chấu bọc đa tích hợp các phím điều khiển hệ thonogs giải trí tiện dụng. Hệ thống giải trí trên xe với hệ thống MMI với CD, MP3, đầu đọc hỗ trợ file WMA với 8 loa, 80 watt. Màn hình trung tâm hiển thị màu 5.8 icnh thu gập lại được. Hệ thống kết nối Bluetooth, gaio diện âm nhạc Audi dành cho Apple và USB. Hệ thống điều hòa tự động cao cấp với cảm biến mặt trời
Ngoài ra xe còn có các tùy chọn dành cho khách hàng như: 4 tùy chọn ốp nội thất, hệ thống âm thanh Bang & Olufen (14 loa, 15 kênh 705 Watt), cửa sổ trời panorama, mâm hợp kim 10 nan từ 16 đến 19 inch
Xe có giá bán từ 1,395 tỷ đồng tại Việt Nam và sẽ được giao tới khách hàng Việt Nam đầu năm 2014
Thêm hình ảnh Audi A3 phiên bản S-Line
Vô lăng 3 bọc da có thiết kế thể thao với những đường chỉ may liền lạc. Vô-lăng tích hợp lẫy chuyển số cùng các nút bấm điều khiển tiện dụng
Bảng điều khiển trung tâm đơn giản. Màn hình trung tâm có thể gập lại và ẩn vào trong
Hộp số tự động ly hợp kép S-tronic 7 cấp
Các thông số kỹ thuật
Audi A3 1.8 TFSI 2013 1,40 tỷ |
|
---|---|
Xuất xứ | hập khẩu |
Dáng xe | Sedan |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 4 |
Kiểu động cơ | Xăng tăng áp I4 |
Dung tích động cơ | 1.8L |
Công suất cực đại | 180 mã lực, tại 5.100 vòng/phút |
Moment xoắn cực đại | 250Nm, tại 1.250 - 5.000 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 7 cấp |
Kiểu dẫn động | |
Tốc độ cực đại | 235km/h |
Thời gian tăng tốc 0-100km/h | 7,30 |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 5,60l/100km |
Thể tích thùng nhiên liệu | 50L |
Kích thước tổng thể (mm) | 4.456x1.960x1.416 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.637 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.370 |
Hệ thống treo trước | |
Hệ thống treo sau | |
Hệ thống phanh trước | Đĩa |
Hệ thống phanh sau | Đĩa |
Thông số lốp | 205/55 R16 |
Mâm xe | Hợp kim 16" |
Đời xe | 2013 |
Chất liệu ghế | Da |
Chỉnh điện ghế | Hai ghế trước chỉnh điện |
Màn hình DVD | Không |
Bluetooth | Có |
Loa | 8 loa |
Điều hòa | 2 vùng |
Nút điều khiển trên tay lái | Điều khiển hệ thống giải trí, |
Cửa sổ trời | Không |
Gương chiếu hậu chỉnh điện | Chỉnh, gập điện |
Star stop engine | Không |
Số lượng túi khí | |
Phanh ABS | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Không |
Hệ thống phân bổ lực phanh EBD | Không |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP | Có |
Hệ thống ổn định thân xe VSM | Không |
Cảm biến lùi | Có |
Camera lùi | Không |