So sánh Ford EcoSport và Chevrolet Trax: Phá vỡ thế "độc tôn"?
Sự xuất hiện của "tân binh" Chevrolet Trax 2017 chắc hẳn sẽ mang đến cuộc cạnh tranh hấp dẫn với "kẻ thống trị" Ford EcoSport trong phân khúc SUV đô thị cỡ nhỏ. Hãy cùng so sánh hai mẫu xe này.
Tưởng chừng như sự hiện diện của Mẫu Xe Hyundai I20 Active cách đây gần 2 năm sẽ chấm dứt chuỗi ngày “độc bước” trong phân khúc SUV thành thị của "ông hoàng" Ford Ecosport. Tuy nhiên, sau một thời gian góp mặt tại dải đất hình chữ S, Mẫu Xe Của Hyundai đã không thể đáp ứng lại kỳ vọng khi ngày càng bị EcoSport bỏ xa về doanh số bán.
Trong bối cảnh đó, sự xuất hiện của "tân binh" Chevrolet Trax 2017 với trang bị vượt trội cùng khả năng vận hành mạnh mẽ hứa hẹn sẽ biến thế "độc tôn" của Ford EcoSport trở thành cuộc đua "song mã" mới tại phân khúc SUV cỡ nhỏ dành cho đô thị tại thị trường Việt Nam.
Trong bài viết này, để tương đồng về trang bị, giá bán và khả năng vận hành, OtoS sẽ so sánh hai phiên bản cao cấp nhất của Ford Ecosport và Chevrolet Trax, qua đó giúp khách hàng có cái nhìn bao quát hơn về hai mẫu xe hàng đầu phân khúc SUV cỡ nhỏ này.
Giá bán
Với một mẫu xe phổ thông, việc rẻ hơn đối thủ đến 111 triệu đồng rõ ràng là một lợi thế lớn cho Ford EcoSport. Bởi với số tiền kể trên, khách hàng hoàn toàn có thể dùng cho việc nuôi xe một thời gian dài hoặc sắm thêm phụ kiện trang trí cho xe bắt mắt hơn.
So sánh giá bán |
|
Ford Ecosport 1.5 AT TiVCT Titanium |
Chevrolet Trax 1.4 AT LT |
658 đồng |
769 triệu đồng |
Kiểu dáng, kích thước
Xét về diện mạo, dù đều mang phong cách mạnh mẽ, thể thao, tuy nhiên thiết kế của Chevrolet Trax phần nào trẻ trung và năng động hơn so với Ford EcoSport.
Trong khi đó, xét về kích thước, Ford EcoSport và Chevrolet Trax không có quá nhiều sự chênh lệch. Mặc dù vậy, mẫu xe của GM vẫn nhỉnh hơn đối thủ 13mm chiều dài, 11mm chiều rộng, 20mm chiều cao và 34mm chiều dài cơ sở.
Ford Ecosport 1.5 AT TiVCT Titanium |
Thông số |
Chevrolet Trax 1.4 AT LT |
4.241 x 1.765 x 1.658 mm |
Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) |
4.254 x 1.776 x 1.678 mm |
2.519 mm |
Chiều dài cơ sở |
2.555 mm |
205/60/R16 |
Kích thước lốp |
215/55R18 |
52 lít |
Dung tích thùng nhiên liệu |
53 lít |
Trang bị nội thất, tiện nghi
Ford Ecosport và Chevrolet Trax được trang bị nhiều tính năng tiện ích hiện đại. Đối với những mẫu xe phổ thông, đa dụng, những trang bị như trên hai mẫu xe này là khá đầy đủ và cần thiết.
Ford Ecosport 1.5 AT TiVCT Titanium |
Thông số |
Chevrolet Trax 1.4 AT LT |
Ghế bọc da, ghế lái chỉnh tay 4 hướng. Hàng ghế sau có thể gập tỷ lệ 60:40 |
Ghế lái |
Ghế bọc nỉ/da kết hợp, ghế lái chỉnh tay 6 hướng, hàng ghế thứ 2 gập tỷ lệ 60:40 |
Thiết kế 3 chấu thể thao sử dụng chất liệu nhựa, tích hợp nút bấm chức năng |
Vô-lăng |
Thiết kế thể thao 3 chấu, bọc da, chỉnh tay 4 hướng, tích hợp nút bấm chức năng |
hệ thống thông tin giải trí SYNC, kết nối USB, AM/FM, AUX |
Hệ thống giải trí |
Hệ thống giải trí Mylink II với màn hình cảm ứng 7 inch tương thích Android, kết nối USB, AM/FM, MP3 |
6 loa |
Dàn âm thanh |
6 loa |
Tự động |
Hệ thống điều hòa |
Chỉnh tay |
Động cơ, vận hành
Dù trang bị động cơ dung tích thấp hơn đôi chút so với đối thủ "đồng hương", tuy nhiên, Chevrolet Trax lại là mẫu xe sở hữu khả năng vận hành vượt trội khi mạnh hơn Ecosport đến 32 mã lực và 60 Nm sức kéo.
Ford Ecosport 1.5 AT TiVCT Titanium |
Thông số |
Chevrolet Trax 1.4 AT LT |
Xăng 1.5L Duratec, 4 xi-lanh, DOHC |
Động cơ |
Xăng 1.4 lít ECOTEC, 4 xi-lanh thẳng hàng |
108 mã lực tại 6.300 vòng/phút |
Công suất cực đại |
140 mã lực tại 4.900-6.000 vòng/phút |
140Nm tại 4.400 vòng/phút |
Mô-men xoắn |
200 Nm tại 1.850-4.900 vòng/phút |
Tự động 6 cấp |
Hộp số |
Tự động 6 cấp |
Trang bị an toàn
Về an toàn, không phải ngẫu nhiên mà Chevrolet Trax được đánh giá là mẫu SUV đô thị an toàn bậc nhất phân khúc ở thời điểm hiện tại. Bởi mẫu xe này được hãng xe Mỹ trang bị hàng loạt tính năng hiện đại chỉ có ở những phân khúc xe cao hơn. Chính vì vậy, khi so sánh với Ecosport, Trax cho thấy sự vượt trội hoàn toàn.
Ford Ecosport 1.5 AT TiVCT Titanium |
Thông số |
Chevrolet Trax 1.4 AT LT |
Có |
Có |
|
Có |
Có |
|
Không |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
Có |
Có |
Có |
|
Không |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp |
Có |
Không |
Hệ thống kiểm soát phanh động cơ |
Có |
Không |
Hệ thống chống trượt |
Có |
Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc |
Có |
7 túi khí |
Túi khí |
6 túi khí |
Không |
Camera lùi |
Có |
Không |
Hệ thống chống lật |
Có |
Không |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc |
Có |
Không |
Hệ thống kiểm soát phanh động cơ |
Có |
Không |
Hệ thống điều khiển lực phanh vào cua |
Có |
Đánh giá chung
Hiện tại, phân khúc SUV cỡ nhỏ dành cho đô thị ở Việt Nam vẫn chưa có nhiều lựa chọn cho khách hàng Việt. Chính vì vậy, nếu so với những cái tên còn lại, có thể thấy cả Ford EcoSport và Chevrolet Trax đều là những mẫu xe lí tưởng cho khách hàng chọn lựa với những ưu nhược điểm riêng.
Với những khách hàng mong muốn một chiếc SUV cỡ nhỏ đa dụng, linh hoạt mà giá cả phải chăng thì lựa chọn Ford Ecosport sẽ phù hợp hơn. Trong khi, những khách hàng yêu cầu cao hơn và mong muốn sở hữu một chiếc xe thời trang hơn, vận hành mạnh mẽ hơn và an toàn hơn thì Chevrolet Trax mới là cái tên xứng đáng hơn.