So sánh Hyundai Grand i10 và Mitsubishi Mirage: Cùng tầm giá, nên chọn xe nào?
Nếu Mitsubishi Mirage thế hệ mới sở hữu ưu điểm về thiết kế trẻ trung, thời trang cùng kích thước xe lớn thì Hyundai Grand i10 lại vượt trội về trang bị tính năng cùng mức giá bán.
Thông tin chung
Hyundai Grand i10 đặt chân đến thị trường Việt từ khá sớm và không mất nhiều thời gian để lấy lòng khách hàng bởi thiết kế năng động, quyến rũ cùng mức giá rẻ "bất ngờ". Cũng giống như các đối thủ, để đáp ứng tốt nhất nhu cầu cho khách hàng, Hyundai cũng không ngừng cải tiến và nâng cấp cho i10 với phiên bản gần nhất mang tên Grand i10. Thế hệ mới nhất của mẫu hatchback này được giới thiệu tại Việt Nam vào tháng 12/2013 với 4 phiên bản và chỉ sau 2 tuần ra mắt Grand i10 đã đạt doanh số kỷ lục với hơn 1.000 đơn hàng.
Trong khi đó, Mitsubishi Mirage bước chân đến thị trường Việt lần đầu tiên tại Triển lãm Ô tô Việt Nam 2013 theo dạng nhập khẩu trực tiếp từ Thái Lan. Với kiểu dáng trẻ trung, bắt mắt cùng khả năng tiết kiệm nhiên liệu đáng nể, Mirage như một "luồng giớ mới" đã ngay lập tức thu hút sự quan tâm của khách hàng.
Trong bài viết này, do hai mẫu xe này thực tế thuộc hai phân khúc khác nhau, nên để tương thích về giá bán, trang bị và vận hành, OtoS sẽ so sánh phiên bản thấp nhất của Mitsubishi Mirage là Mirage 1.2L MT và phiên bản cao nhất của Grand i10 là Grand i10 hatchback 1.25 AT.
So sánh Hyundai Grand i10 và Mitsubishi Mirage: Giá bán
Dù là phiên bản cao cấp với khá nhiều trang bị tính năng nhưng Grand i10 vẫn sở hữu mức giá bán rẻ hơn 5 triệu đồng so với phiên bản thấp nhất Mirage 1.2L MT của Mitsubishi Mirage. Mức giá này dù không đáng kể nhưng cũng được xem là lợi thế cho mẫu xe nhà Hyundai.
Hyundai Grand i10 1.25 AT |
Mitsubishi Mirage 1.2 MT |
457.000.000 VNĐ |
462.000.000 VNĐ |
So sánh Hyundai Grand i10 và Mitsubishi Mirage: Thiết kế, kích thước
Điểm nổi bật nhất của cả hai mẫu xe này chính là sự lột xác mạnh mẽ ở thế hệ mới.
Grand i10 đã có một bước tiến lớn với ngôn ngữ thiết kế "điêu khắc dòng chảy", hướng tới hình mẫu một chiếc xe “supermini” mang phong cách châu Âu. Ngoại thất xe nổi bật với cản dưới lớn cùng lưới tản nhiệt hình thang, toàn bộ thân xe được bo tròn phối hợp những đường gân cùng mâm xe hợp kim 8 chấu làm nổi bật thiết kế rộng và cứng cáp của Grand i10.
Trong khi đó, Mitsubishi Mirage đã cởi bỏ thiết kế có phần cục mịch của phiên bản tiền nhiệm để khoác lên mình một diện mạo trẻ trung, thời trang. Phần đầu xe với cụm lưới tản nhiệt và cản trước đã được thay đổi hoàn toàn với các chi tiết viền crôm và đường nét thiết kế thể thao góp phần làm cho thân trước xe mạnh mẽ hơn. Bên cạnh đó, bộ mâm bánh xe hợp kim hai tông màu, đường kính 15 inch kêt hợp với phần đuôi xe được làm mới với cản sau lớn được thiết kế mạnh mẽ hơn, bổ sung các chi tiết đèn phản quang an toàn tạo điểm nhấn cá tính cho tổng thể thiết kế mới của Mirage.
Hyundai Grand i10 1.25 AT |
Thông số |
Mitsubishi Mirage 1.2 MT |
3.765 x 1.660 x 1.520 mm |
Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) |
3.795 x 1.665 x 1.510 mm |
2.425 mm |
Chiều dài cơ sở |
2.450 mm |
167 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
160 mm |
165/65R14 |
Kích thước mâm xe |
175/55R15 |
Xét ở kích thước, nhìn chung Mirage với chiều dài nhỉnh hơn 30mm, chiều rộng hơn 5mm cùng chiều dài cơ sở hơn 25mm đang chiếm ưu thế khi mang đến cho khách hàng khoảng không gian bên trong xe thoải mái, rộng rãi hơn. Tuy nhiên, bù lại Grand i10 lại cho thấy sự tiện dụng với khả năng tích nghi dễ dàng trên nhiều dạng địa hình phức tạp khi sở hữu khoảng sáng gầm xe hơn đối thủ 7mm.
So sánh Hyundai Grand i10 và Mitsubishi Mirage: Trang bị nội thất
Dù định vị ở phân khúc xe nhỏ hạng A, tuy nhiên Grand i10 lại nhỉnh hơn khá nhiều so với đối thủ về trang bị tiện nghi. Mẫu xe nhỏ của Hyundai nổi bật với trang bị ghế da kết hợp chất liệu nỉ, các cụm đồng hồ được thiết kế riêng biệt nhau với đồng hồ tốc độ làm điểm nhấn, vô-lăng tích hợp các nút bấm tiện ích, điều khiển thông số hành trình, điện thoại rảnh tay (số tự động). Hệ thống giải trí trên xe trang bị vừa đủ với AM/FM tương thích nghe nhạc MP3, cổng kết nối đa phương tiện AUX/USB, âm thanh 4 loa, đầu đọc đĩa CD và kết nối Bluetooth.
Trong khi đó, Mirage dù không mạnh về trang bị nội thất nhưng cũng sở hữu nhiều công nghệ ấn tượng, bao gồm vô-lăng bọc da, ốp nhựa piano, cụm đồng hồ trung tâm thiết kế tương phản, chìa khóa thông minh, nút bấm khởi động, điều hòa nhiệt độ chỉnh tay, đầu CD với kết nối Bluetooth, USB, AUX.
Hyundai Grand i10 1.25 AT |
Thông số |
Mitsubishi Mirage 1.2 MT |
Ghế bọc da cao cấp |
Ghế lái |
Ghế bọc nỉ chống thấm, chỉnh tay |
Thiết kế thể thao 3 chấu bọc da |
Vô-lăng |
Trợ lực điện |
Hệ thống CD/MP3 cho phép kết nối iPad và USB |
Hệ thống giải trí |
Hệ thống CD kết nối MP3/AUX/USB/Bluetooth, màn hình hiển thị đa thông tin |
4 loa |
Dàn âm thanh |
2 loa |
Thường |
Hệ thống điều hòa |
Chỉnh tay |
So sánh Hyundai Grand i10 và Mitsubishi Mirage: Động cơ, vận hành
Khả năng vận hành cũng là một trong những ưu thế của Grand i10. Mẫu xe nhỏ đến từ Hàn Quốc dù định vị thấp hơn nhưng lại sở hữu sức mạnh vượt trội hơn so với đối thủ 9 mã lực cùng 20 Nm.
Ngoài ra, với trang bị hộp số tự động 4 cấp (thay vì hộp số sàn 5 cấp của đối thủ Mirage), Grand i10 cũng ghi điểm với khách hàng nhờ khả năng tiết kiệm nhiên liệu cùng việc vận hành dễ dàng.
Hyundai Grand i10 1.25 AT |
Thông số kỹ thuật |
Mitsubishi Mirage 1.2 MT |
Xăng 1.25L Kappa, 4 xi-lanh thẳng hàng |
Động cơ |
Xăng 1.2 MIVEC |
86 mã lực tại 6.000 vòng/phút |
Công suất cực đại |
77 mã lực tại 6.000 vòng/phút |
120Nm tại 4.000 vòng/phút |
Mô-men xoắn |
100Nm tại 4.000 vòng/phút |
Tự động 4 cấp |
Hộp số |
Số sàn 5 cấp |
So sánh Hyundai Grand i10 và Mitsubishi Mirage: Trang bị an toàn
Về an toàn, cả Mirage à Grand i10 đều được trang bị cơ bản với hệ thống phân phối lực phanh điện tử, chìa khóa mã hóa chống trộm và 2 túi khí trước, dây an toàn các hàng ghế.
Tuy nhiên, Mirage có thêm hệ thống chống bó cứng phanh tự động. Bù lại, Grand i10 lại nhỉnh hơn khi sở hữu thêm cảm biến lùi.
Hyundai Grand i10 1.25 AT |
Thông số kỹ thuật |
Mitsubishi Mirage 1.2 MT |
Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Không |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Đĩa |
Phanh trước |
Đĩa |
Tang trống |
Phanh sau |
Tang trống |
2 túi khí trước |
Túi khí |
2 túi khí trước |
Có |
Cảm biến lùi |
Không |
Đánh giá chung
Nhìn chung, trong tầm giá dưới 500 triệu đồng, bên cạnh Kia Morning, cả Mitshubishi Mirage và Hyundai Grand i10 đều là những mẫu xe chất lượng để khách hàng chọn lựa.
Mirage sở hữu ưu điểm về khả năng tiết kiệm nhiên liệu, thiết kế trẻ trung, không gian nội thất rộng rãi. Trong khi đó, Grand i10 lại nổi bật với trang bị tính năng đầy đủ, vận hành mạnh mẽ và giá cả khá hấp dẫn. Sự khác biệt này sẽ là cơ sở để khách hàng đưa ra lựa chọn khi quyết định mua xe.