So sánh Kia Rondo và Suzuki Ertiga: Chọn xe gia đình nào trong tầm giá 700 triệu đồng?
Kia Rondo và Suzuki Ertiga lại đang là cặp "kì phùng địch thủ" mới nổi trong phân khúc xe gia đình 7 chỗ. Vậy với hầu bao trên dưới 700 triệu đồng, đâu là cái tên xứng đáng để khách hàng Việt chọn lựa?
Thông tin chung
Kia Rondo thực chất là thế hệ mới được lột xác hoàn toàn của mẫu Xe Kia Carens dưới bàn tay của nhà thiết kế Peter Schreyer. Với phong cách hiện đại đậm chất châu Âu cùng hàng loạt công nghệ được trang bị thêm, mẫu xe gia đình của Kia ngay lập tức chinh phục khách hàng với doanh số bán đạt hơn 48.000 xe trong năm đầu tiên ra mắt, trong đó, riêng thị trường khó tính như châu Âu đã chiến đến 21.700 xe.
Trong khi đó, Suzuki Ertiga ra mắt khách hàng Việt lần đầu tiên tại triển lãm ô tô Việt Nam năm 2014. Dù không quá nổi bật như đối thủ Rondo nhưng mẫu xe đến từ Nhật vẫn biết cách lấy lòng khách hàng tại dải đất hình chữ S với mức giá bán cạnh tranh cùng khả năng tiết kiệm nhiên liệu hàng đầu phân khúc.
Trong bài viết này, để tương đồng về trang bị và đặc biệt là giá bán, OtoS sẽ so sánh Suzuki Ertiga với phiên bản 2.0L GAT của Kia Rondo, qua đó giúp khách hàng và bạn đọc có cái nhìn bao quát hơn về hai mẫu xe gia đình đang ngày càng khẳng định được vị thế tại thị trường Việt.
Giá bán
Xét về giá bán, phiên bản 2.0L GAT của Rondo có giá bán cao hơn khá nhiều so với Suzuki Ertiga. Mức chênh lệch 51 triệu đồng thực sự là con số đáng cân nhắc đối với khách hàng, đặc biệt là những người chọn mua xe gia đình trong tầm giá khoảng 700 triệu đồng.
So sánh về giá bán |
|
Suzuki Ertiga |
Kia Rondo 2.0L GAT |
639 triệu đồng |
690 triệu đồng |
Kiểu dáng thiết kế, kích thước
Về diện mạo, ở thế hệ mới, cả Kia Rondo và Suzuki Ertiga đều mang phong cách thiết kế trẻ trung và năng động. Sự khác biệt rõ nét ở hai mẫu xe này chỉ đến từ kích thước xe khi Kia Rondo cho thấy sự vượt trội hoàn toàn.
Cụ thể, mẫu xe xuất xứ Hàn Quốc nhỉnh hơn đối thủ 260mm chiều dài, 110mm chiều rộng và 10mm chiều dài cơ sở xe. Chính sự vượt trội này giúp Rondo sở hữu không gian bên trong xe rộng rãi, thoải mái hơn so với đối thủ Ertiga.
Tuy nhiên bù lại, Suzuki Ertiga lại sở hữu khả năng di chuyển linh hoạt hơn với khoảng sáng gầm xe cao hơn Rondo 34mm cùng sự tiện dụng khi di chuyển trong đô thị với bán kính vòng quay nhỏ hơn 0.3m.
Suzuki Ertiga |
Thông số |
Kia Rondo 2.0L GAT |
4.265 x 1.695 x 1.685mm |
Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) |
4.525 x 1.805 x 1.610mm |
2.740mm |
Chiều dài cơ sở |
2.750mm |
185 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
151mm |
45 lít |
Dung tích bình nhiên liệu |
58 lít |
5.2m |
Bán kính vòng quay |
5.5m |
Nội thất, trang bị tiện nghi
Bên trong ca-bin, Kia Rondo cho thấy sự vượt trội hoàn toàn so với Suzuki Ertiga với hàng loạt trang bị tiện ích, tính năng hiện đại, trong khi mẫu xe Nhật chỉ được trang bị đủ dùng, thực dụng hơn.
So sánh về thiết kế, trang bị nội thất |
||
Suzuki Ertiga |
Thông số |
Kia Rondo 2.0L GAT |
Ghế bọc nỉ cao cấp, ghế lái chỉnh tay, hàng ghế thứ hai chỉnh tay, hàng ghế thứ 3 có thể gập theo tỷ lệ 60:40 |
Ghế lái |
Ghế bọc da cao cấp, ghế lái chỉnh tay 6 hướng. Hàng ghế thứ 3 có thể gập theo tỷ lệ 50:50 |
Tay lái gật gù, chất liệu Urethane, tích hợp các nút bấm chức năng |
Vô-lăng |
Thể thao bọc da, điều chỉnh 4 hướng, tích hợp nút điều khiển âm thanh, lẫy chuyển số |
Đầu CD, kết nối USB, MP3 |
Hệ thống giải trí |
Trang bị đầu DVD, màn hình cảm ứng 8 inch, kết nối USB, AUX, Ipod,GPS, Bluetooth, đàm thoại rảnh tay |
4 loa |
Dàn âm thanh |
6 loa |
Chỉnh tay, 2 dàn lạnh |
Hệ thống điều hòa |
Tự động 2 vùng |
Động cơ, khả năng vận hành
Với trang bị động cơ dung tích lớn hơn hẳn, Kia Rondo gần như mạnh gấp đôi đối thủ khi nhỉnh hơn đến 59 mã lực cùng 64 Nm sức kéo. Bên cạnh đó, việc trang bị hộp số tự động 6 cấp (so với 4 cấp của đối thủ) cũng là một lợi thế lớn của mẫu xe nhà Kia.
Suzuki Ertiga |
Thông số kỹ thuật |
Kia Rondo 2.0L GAT |
Xăng 1.4L K14B, 4 xi-lanh |
Động cơ |
Xăng 2.0L Nu, DOHC, 4 xi-lanh 16 van |
91 mã lực tại 6.000 vòng/phút |
Công suất cực đại |
150 mã lực tại 6.500 vòng/phút |
130Nm tại 4.000 vòng/phút |
Mô-men xoắn |
194 Nm tại 4.800 vòng/phút |
Tự động 4 cấp |
Hộp số |
Tự động 6 cấp |
Trang bị an toàn
Về an toàn xe, cả Suzuki Ertiga và Kia Rondo đều được trang bị những tính năng cơ bản như hệ thống chống bó cứng phanh tự động, hệ thống phân phối lực phanh điện tử, cảm biến hỗ trợ đỗ xe và 2 túi khí.
Suzuki Ertiga |
Thông số kỹ thuật |
Kia Rondo 2.0L GAT |
Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh tự động (ABS) |
Có |
Có |
Có |
|
Không |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
Không |
Không |
Không |
|
Không |
Hệ thống khởi hành ngang dốc |
Không |
Không |
Hệ thống ổn định thân xe |
Không |
Đĩa thông gió |
Phanh trước |
Đĩa |
Tang trống |
Phanh sau |
Đĩa |
2 túi khí |
Túi khí |
2 túi khí |
Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Có |
Không |
Cảm biến lùi |
Có |
Đánh giá chung
Với mức giá bán cao hơn khá nhiều, Kia Rondo tỏ ra vượt trội hơn so với Suzuki Ertiga về cả kích thước xe, trang bị tiện ích, an toàn và sức mạnh vận hành. Mẫu xe này sẽ phù hợp với những khách hàng mong muốn một chiếc xe tiện nghi, thoải mái.
Trong khi đó, Ertiga với định hướng thực dụng, khả năng tiết kiệm nhiên liệu và mức giá bán cực kì cạnh tranh sẽ là lựa chọn phù hợp cho những khách hàng sở hữu hầu bao không qua rủng rỉnh.