So sánh Mazda CX-5 2018 và Nissan X-trail 2017: Chọn xe nào với hầu bao khoảng 1 tỷ đồng?
Mazda CX-5 vừa trình làng thế hệ mới với nhiều trang bị vượt trội, trong khi Nissan X-Trail cũng vừa được Nissan ưu tiên giảm giá hơn 100 triệu đồng nhằm tăng sức cạnh tranh với đối thủ. Vậy với số tiền khoảng 1 tỷ đồng, Mazda CX-5 2018 hay Nissan X-Trail mới là lựa chọn xứng đáng?
Thông tin chung
Thị trường ô tô cuối năm 2017 thực sự có nhiều biến động, không chỉ bởi những chính sách từ phía cơ quan quản lý, mà còn đến từ sự ra mắt ồ ạt của những mẫu xe mới. Đình đám nhất có lẽ đến từ phân khúc SUV/crossover tầm trung với liên tiếp sự xuất hiện của Honda CR-V 2018, Hyundai Tucson mới và tiêu biểu nhất là Mazda CX-5 2018, mẫu xe vừa được THACO "lột xác" với diện mạo đẹp mắt hơn cùng nhiều trang bị tiện nghi vượt trội.
Sự xuất hiện của Mazda CX-5 thế hệ mới với nhiều trang bị hơn và giá mềm hơn buộc các đối thủ khác trong phân khúc, trong đó có Nissan X-Trail cũng phải thay đổi nhằm duy trì sức cạnh tranh. Và cách mà Nissan chọn để "tiếp sức" cho mẫu xe của mình là trang bị thêm hàng ghế thứ ba trên tất cả các phiên bản X-Trail, điều mà khách hàng tiềm năng của Mazda CX-5 2018 có “ước” cũng không có.
Và trong bài viết này, chúng tôi sẽ chọn hai phiên bản cao nhất của từng mẫu xe là Mazda CX-5 2.5L AWD 2018 và Nissan X-Trail 2.5 SV 4WD 2017 so sánh trực diện với nhau, để xem mẫu xe nào thực sự vượt trội hơn?
Giá bán
Về giá bán, khác với đợt công bố hồi tháng 11, THACO đã tăng đồng loạt tất cả các phiên bản của Mazda CX-5 2018 thêm 10 triệu đồng, khiến mức giá của phiên bản CX-5 2.5L AWD tiệm cận mức giá 1 tỷ đồng. Trong khi Nissan giảm giá mạnh cho X-Trail giúp mẫu xe này lợi thế về giá rõ rệt khi đặt cạnh tất cả các phiên bản của Mazda CX-5.
So sánh về giá bán |
|
Mazda CX-5 2.5L AWD |
Nissan X-Trail 2.5 SV 4WD |
999 triệu đồng |
986 triệu đồng |
Kích thước và kiểu dáng
Xét về kiểu dáng bên ngoài, Mazda CX-5 2018 có lợi thế hơn hẳn so với Nissan X-Trail. Ngôn ngữ thiết kế “KODO” - “Linh hồn của sự chuyển động” đã chinh phục không chỉ khách hàng tại Việt Nam mà trên cả toàn cầu. Bước sang thế hệ thứ hai, ngôn ngữ thiết kế này cũng được nâng cấp lên với những đường nét vuốt mảnh hơn khiến diện mạo bên ngoài của Mazda CX-5 2018 trở nên “ngầu” hơn thấy rõ.
Với Nissan X-Trail, mặc dù ra mắt đã lâu, nhưng ngôn ngữ thiết kế V-motion thật sự vẫn chưa có những ấn tượng tương tự đối thủ. Không những vậy, ngôn ngữ thiết kế này còn tạo ra nhiều luồng ý kiến khen chê khác nhau, khiến Nissan X-Trail cũng chưa nhận được sự đón nhận rõ rệt từ phía khách hàng.
Về thông số kích thước, Nissan X-Trail 2017 nhỉnh hơn so với đối thủ đồng hương. Đây là điều tất yếu, vì Nissan X-Trail được định hình thiết kế Crossover 5+2, trong khi Mazda CX-5 2018 vẫn duy trì cấu hình Crossover 5 chỗ truyền thống. Do đó, tính tiện ích và thực dụng của X-Trail cũng vượt trội so với CX-5 của Mazda.
Bù lại, mẫu Crossover “đắt khách” của Mazda lại có sự linh hoạt và thuận lợi hơn khi di chuyển trong đô thị với bán kính quay vòng 5.46 mét. Khoảng để chân hàng ghế thứ hai của Mazda CX-5 cũng rộng rãi hơn vì không phải chia sẻ không gian nội thất với hàng ghế thứ ba như Nissan X-trail
Trang bị ngoại thất của Mazda CX-5 2.5L AWD 2018 và Nissan X-Trail 2.5 SV 4WD 2017 có thể coi là đồng cân đồng lạng. Mazda CX-5 2.5L AWD 2018 vượt trội ở trang bị đèn pha công nghệ LED với chức năng đèn tương thích thông minh có thể phân vùng sáng độc lập, giúp tầm quan sát của người lái được đảm bảo cũng như hạn chế gây lóa mắt cho các phương tiện khác. Mazda CX-5 2.5L AWD 2018 cũng được trang bị đèn pha tự động và gạt mưa tự động.
Trong khi đó, Nissan X-Trail 2.5 SV AWD 2017 lại được trang bị sấy gương chiếu hậu ngoài xe và cửa sau xe trang bị cảm biến đóng/mở tự động cho phép người sử dụng đóng/mở không cần chạm tay, đồng thời cửa xe phía sau cũng được trang bị tính năng chống kẹt, giúp an toàn hơn trong những trường hợp có vật cản.
So sánh về kiểu dáng và kích thước |
||
Mazda CX-5 2.5L AWD |
Thông số |
Nissan X-Trail 2.5 SV 4WD |
4.550 x 1.840 x 1.680 mm |
Kích thước tổng thể |
4.640 x 1.820 x 1.715 mm |
2.700 mm |
Chiều dài cơ sở |
2.705 mm |
200 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
210 mm |
5.46 mét |
Bán kính vòng quay tối thiểu |
5.6 mét |
1.630 kg |
Trọng lượng không tải |
1.636 kg |
2.125 kg |
Trọng lượng toàn tải |
2.200 kg |
225/55R19 |
Cỡ lốp |
225/60R18 |
19” |
Kích thước la-zăng |
18” |
58 L |
Dung tích bình nhiên liệu |
60 L |
5 |
Số chỗ ngồi |
5 + 2 |
Trang bị nội thất, tiện nghi
Nội thất Mazda CX-5 2018 thực sự có thiết kế cá tính và hiện đại hơn so với Nissan X-Trail 2017. Phong cách thiết kế bên trong Mazda CX-5 được lấy cảm hứng từ những mẫu xe đến từ Châu Âu và được tối giản hóa hệ thống điều khiển với Mazda Connect, chỉ giữ lại những phím bấm cơ học dành cho hệ thống điều hòa nhiệt độ. Đồng thời màn hình cảm ứng 7 inch cũng được đặt đứng trên bề mặt taplo thay vì đặt chìm vào trong như Nissan X-Trail.
Thiết kế nội thất của X-Trail lại đậm dấu ấn của một mẫu xe dành cho gia đình, các đường nét uốn lượn hài hòa, thay vì những đường thẳng vuốt ngang dứt khoát như Mazda CX-5. Đồng thời những nhà thiết kế Nissan muốn tạo ra một không gian ấm cúng, mang chất Á Đông nhiều hơn cho nội thất X-Trail.
Trang bị tiện nghi bên trong của hai đấu thủ cũng tương đối cân bằng. Mazda CX-5 2.5L AWD nổi bật với hệ thống âm thanh 10 loa Bose và màn hình HUD, ngược lại Nissan X-Trail 2.5 SV 4WD không chịu thua kém với cửa sổ trời toàn cảnh Panorama và thiết kế 7 chỗ ngồi, trong khi Mazda CX-5 2.5L AWD chỉ vừa vặn với 5 chỗ.
So sánh về trang bị nội thất và tiện nghi |
||
Mazda CX-5 2.5L AWD |
Thông số |
Nissan X-Trail 2.5 SV 4WD |
Ghế lái và ghế hành khách phía trước chỉnh điện tích hợp nhớ 2 vị trí ghế lái |
Hàng ghế trước |
Ghế lái không trọng lực, chỉnh điện 8 hướng với chức năng hỗ trợ xương sống theo nghiên cứu của cơ quan hàng không vũ trụ Mỹ (NASA), ghế hành khách chỉnh điện 4 hướng. |
Hàng ghế thứ hai có thể tùy chỉnh độ nghiêng và gập phẳng theo tỷ lệ 40:20:40, có giắc cắm USB tích hợp trong chỗ để tay. |
Hàng ghế thứ hai và thứ ba |
Hàng ghế thứ hai gập 40:20:40, trang bị chỗ để tay ở giữa. Hàng ghế thứ ba gập 50:50 |
Bọc da |
Chất liệu ghế |
Bọc da |
Thiết kế 3 chấu, bọc da, chỉnh 4 hướng, tích hợp điều khiển âm thanh, kiểm soát hành trình, đàm thoại rảnh tay, điều khiển bằng giọng nói |
Vô-lăng |
Thiết kế 3 chấu, bọc da, màu đen, chỉnh 4 hướng; tích hợp điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay, kiểm soát hành trình, điều khiển bằng giọn nói |
Hệ thống thông tin giải trí Mazda Connect; đầu DVD, màn hình cảm ứng 7-inch; kết nối AUX,USB, bluetooth |
Hệ thống giải trí |
Màn hình màu 6.5” sử dụng hệ điều hành Android tích hợp FM/AM/MP3/AUX-in, USB, navigation |
10 loa Bose |
Dàn âm thanh |
6 loa |
Điều hòa tự động 2 vùng, có cửa gió điều hòa hàng ghế sau. |
Hệ thống điều hòa |
Tự động 2 vùng độc lập với chức năng lọc bụi bẩn, có cửa gió cho hàng ghế thứ hai |
Có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có |
Có |
Cửa kính điều khiển điện & 1 chạm phía người lái |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu bên trong chống chói tự động |
Có |
Có |
Màn hình hiển thị HUD |
Không |
Sunroof |
Cửa sổ trời |
Panorama |
Động cơ, vận hành
Động cơ xăng 2.5L SkyActiv của CX-5 có sức mạnh vượt trội hơn so với động cơ xăng 2.5L được trang bị cho X-Trail, điều này đến từ nền tảng SkyActiv Vehicle Dynamics mà Mazda đã xây dựng trong nhiều năm. Ngoài ra, trên Mazda CX-5 2018, nhà sản xuất còn trang bị những công nghệ vận hành tiên tiến nhất như công nghệ tiết kiệm nhiên liệu I-stop, công nghệ kiểm soát gia tốc G-Vectoring Control giúp xe vận hành êm ái hơn, và chế độ vận hành thể thao chuyên biệt.
Đối với Nissan X-Trail, nhà sản xuất định hình chiếc xe ở mức vừa đủ, khả năng vận hành ổn định, đáp ứng được nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau. Có thể kể ra như hộp số vô cấp điện tử Xtronic-CVT với 7 cấp số ảo cho khả năng vận hành mượt mà, hệ thống dẫn động 4 bánh 4x4-i với 3 chế độ vận hành: chế độ 1 cầu, chế độ tự động và chế độ khóa 2 cầu, từ đó người lái sẽ chủ động hơn thay vì phó mặc hoàn toàn cho hệ thống dẫn động AWD như Mazda CX-5. Đồng thời, mẫu xe đến từ Nissan cũng đề cao tính hiệu quả sử dụng nhiên liệu với chế độ vận hành ECO Mode thay vì theo đuổi phẩm chất thể thao như Mazda CX-5.
Mazda CX-5 2.5L AWD |
Thông số kỹ thuật |
Nissan X-Trail 2.5 SV 4WD |
Xăng 2.5L SkyActiv, 4 xy lanh thẳng hàng, phun xăng trực tiếp, điều khiển van biến thiên |
Động cơ |
Xăng 2.5L, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC với van biến thiên toàn thời gian kép |
Tự động 6 cấp SkyActiv, tích hợp chế độ thể thao |
Hộp số |
Vô cấp điện tử Xtronic-CVT với chế độ số tay 7 cấp |
188 mã lực tại 5.700 vòng/phút |
Công suất tối đa |
169 mã lực tại 6.000 vòng/phút |
251 Nm tại 4.000 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại |
233 Nm tại 4.000 vòng/phút |
Sport Mode |
Chế độ vận hành |
ECO Mode |
AWD |
Hệ thống dẫn động |
Dẫn động 4 bánh 4WD với hệ thống điều khiển cầu điện tử thông minh 4x4-i |
Độc lập McPherson |
Hệ thống treo trước |
Hệ thống treo độc lập |
Liên kết đa điểm |
Hệ thống treo sau |
Hệ thống treo đa liên kết |
Trợ lực điện/EPS |
Hệ thống lái |
Trợ lực điện |
I-stop |
Công nghệ tiết kiệm nhiên liệu |
Không |
G-Vectoring Control (GVC) |
Hệ thống kiểm soát gia tốc |
Không |
Trang bị an toàn
Về phương diện này, một lần nữa cả hai ở thế “kẻ tám lạng, người nửa cân”. Các trang bị an toàn từ hệ thống chống bó cứng phanh tự động ABS đến hệ thống cân bằng điện tử đều được trang bị trên cả hai mẫu xe này. Ngoài ra, Mazda CX-5 2.5L AWD trang bị hệ thống an toàn cao cấp i-Activsense thế hệ mới với tính năng cảnh báo điểm mù, cảnh báo chệch làn đường, hỗ trợ giữ làn đường và cảnh báo phương tiện cách ngang.
Trong khi đó, Nissan X-Trail 2.5 SV 4WD khác biệt với hệ thống kiểm soát khung gầm chủ động (Active Chassis Control) gồm: hệ thống kiểm soát lái chủ động, hệ thống kiểm soát vào cua chủ động và hệ thống kiểm soát phanh động cơ chủ động. Ngoài ra, Nissan X-Trail 2.5 SV 4WD còn được trang bị hệ thống kiểm soát đổ đèo, hệ thống phanh chủ động hạn chế trượt bánh, và 4 camera có thể quan sát toàn cảnh 3600 quanh xe.
Mazda CX-5 2.5L AWD |
Thông số kỹ thuật |
Nissan X-Trail 2.5 SV 4WD |
• |
Hệ thống chống bó cứng phanh |
• |
• |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử |
• |
• |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
• |
• |
Hệ thống cân bằng điện tử |
• |
• |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
• |
• |
Phanh tay điện tử |
|
• |
Chế độ giữ phanh tự động |
|
• |
Hệ thống cảnh báo điểm mù |
|
• |
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường |
|
• |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường |
|
• |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang |
|
• |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt |
• |
|
Hệ thống kiểm soát đổ đèo |
• |
|
Hệ thống phanh chủ động hạn chế trượt bánh |
• |
|
Hệ thống kiểm soát lái chủ động |
• |
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động |
• |
|
Hệ thống kiểm soát phanh động cơ chủ động |
• |
6 |
Túi khí |
6 |
1 góc quay |
Camera lùi |
Camera quan sát xung quanh xe |
Trước/sau |
Cảm biến lùi |
Không |
• |
Chìa khóa được mã hóa chống trộm & hệ thống báo động |
• |
• |
Chuẩn an toàn 5 sao cao nhất ASEAN-NCAP |
|
Đánh giá chung
Nếu xét về các thông số kỹ thuật, cả hai xe có thể nói tương đồng nhau, tuy nhiên mỗi xe đều có những thế mạnh riêng, vì thế định hình những phân khúc khách hàng riêng. Mazda CX-5 2.5L AWD 2018 sẽ phù hợp với những chủ nhân thương xuyên di chuyển trong phố, đề cao phong cách thời thượng, đồng thời yêu thích chất thể thao và khả năng vận hành mạnh mẽ.
Với những ai cần một mẫu xe phục vụ cho cả gia đình với đông thành viên, yêu thích phong cách ấm áp từ nội thất, cũng như sự thân thiện và tính thực dụng khi sử dụng chiếc xế yêu, Nissan X-Trail 2.5 SV 4WD là một sự lựa chọn rất đáng cân nhắc.