So sánh Toyota Vios và Honda City 2017: Cuộc đua ngày càng khốc liệt
Cuộc đua "song mã" giữa Toyota Vios và Honda City ở phân khúc sedan hạng B đang ngày càng nóng khi cả hai vừa có thêm phiên bản nâng cấp với nhiều cải tiến đáng giá. Vậy, cái tên nào cứng đáng hơn với khách hàng Việt?
Thông tin chung
Sau gần 15 năm có mặt tại thị trường Việt Nam, Toyota Vios dường như đã trở thành cái tên quá đỗi quen thuộc đối với khách hàng Việt khi liên tục gặt hái những thành công vang dội về doanh số. Trong vài năm trở lại đây, Vios luôn giữ vững vị thế “ông hoàng” trong cuộc chạy đua ở phân khúc B nói riêng và toàn thị trường nói chung. Đặc biệt, tháng 11/2016 vừa qua, Toyota Vios đã lần đầu tiên phá vỡ kỷ lục doanh số bán ra hàng tháng tại thị trường Việt với 2.447 xe được chuyển tới tay người tiêu dùng.
Trong khi đó, mặc dù ra mắt thế giới từ khá lâu (năm 1981) nhưng mãi cho đến năm 2013, Honda City mới chính thức được giới thiệu tại “dải đất hình chữ S”. Với diện mạo trẻ trung, năng động, “tân binh” của Honda đã ngay lập tức chiếm được tình cảm từ đông đảo khách hàng Việt. Đặc biệt, mới đây, việc Honda City vừa được giới thiệu phiên bản nâng cấp 2017 với nhiều nâng cấp, cải tiến hứa hẹn sẽ tạo nên cuộc chiến sòng phẳng với “ông hoàng” phân khúc sedan hạng B Toyota Vios.
Trong bài viết này, OtoS sẽ so sánh hai phiên bản Toyota Vios 1.5G và Honda City 1.5 TOP (mới), qua đó giúp khách hàng và bạn đọc có cái nhìn bao quát hơn về hai mẫu xe đáng chú ý này.
Giá bán
Toyota Vios 1.5G và Honda City 1.5 TOP đều được phân phối tại thị trường Việt Nam thông qua hình thức lắp ráp linh kiện. Do vậy, không có quá nhiều chênh lệch về mức giá bán ra giữa hai mẫu xe trên. Cụ thể, Toyota Vios phiên bản 1.5G CVT đang được bán ra với mức giá 622 triệu đồng, trong khi Honda City bản cao nhất 1.5 TOP có mức giá bán 604 triệu đồng. Như vậy, so với “ông hoàng” Toyota Vios, Honda City có lợi thế nhỏ về giá bán (thấp hơn 18 triệu đồng).
So sánh về giá bán |
|
Toyota Vios 1.5G CVT |
Honda City 1.5 TOP |
622 triệu đồng |
604 triệu đồng |
Kiểu dáng, kích thước
Ở phân khúc sedan hạng B, Honda City được xem là mẫu xe sở hữu diện mạo bắt mắt nhất với đường nét thiết kế trẻ trung, năng động, phù hợp với giới trẻ. Trong khi đó, “ông hoàng” Toyota Vios lại sở hữu diện mạo với kiểu dáng đặc trưng của thương hiệu Toyota, chững chạc và hài hòa.
Nếu xét về kích thước, Honda City nhỉnh hơn Toyota Vios đôi chút về chiều dài và chiều dài cơ sở (chiều dài vượt trội hơn 30 mm và chiều dài cơ sở nhỉnh hơn 50 mm).
Toyota Vios 1.5G |
Thông số |
Honda City 1.5 TOP |
4.410 x 1.700 x 1.475 mm |
Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) |
4.440 x 1.694 x 1.477 mm |
2.550 mm |
Chiều dài cơ sở |
2.600 mm |
133 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
135 mm |
42 lít |
Dung tích bình nhiên liệu |
40 lít |
1.103 kg |
Trong lượng không tải |
1.124 kg |
185/60R15 |
Kích thước lốp |
185/55R16 |
5 |
Chỗ ngồi |
5 |
Trang bị nội thất
Cả hai mẫu xe Toyota Vios 1.5G và Honda City 1.5 TOP đều được trang bị đầy đủ các thiết bị và tính năng tiện ích ở khoang nội thất. Tuy nhiên, có đôi chút khác biệt khi Toyota Vios được trang bị ghế lái chỉnh tay 6 hướng, vô-lăng chỉnh tay 2 hướng, dàn âm thanh 6 loa. Trong khi đó, Honda City lại được trang bị ghế lái chỉnh 4 hướng, vô-lăng chỉnh điện 4 hướng, màn hình cảm ứng kết nối điện thoại thông minh, dàn âm thanh 8 loa và đặc biệt là hệ thống điều hòa tự động điều chỉnh cảm ứng.
So sánh về thiết kế, trang bị nội thất |
||
Toyota Vios 1.5G |
Thông số |
Honda City 1.5 TOP |
Ghế lái bọc da, chỉnh tay 6 hướng. Hàng ghế thứ hai gập theo tỷ lệ 60:40 |
Ghế lái |
Ghế lái bọc da, chỉnh 4 hướng. Hàng ghế thứ hai gập theo tỷ lệ 60:40 |
Vô-lăng ba chấu bọc da, mạ bạc; tích hợp nút điều chỉnh âm thanh; trợ lực điện/EPS; chỉnh tay 2 hướng |
Vô-lăng |
Vô-lăng bọc da, tích hợp các nút điều khiển và lẫy chuyển số, trợ lực điện, chỉnh điện 4 hướng |
Đầu CD, kết nối USB, AUX và Bluetooth |
Hệ thống giải trí |
Đầu CD, màn hình cảm ứng 6.8 inch, kết nối điện thoại thông minh, HDMI, Bluetooth, USB, đài AM/FM, MP3 |
6 loa |
Dàn âm thanh |
8 loa |
Tự động |
Hệ thống điều hòa |
Hai chiều tự động, điều chỉnh cảm ứng |
Động cơ, vận hành
Ở phiên bản nâng cấp, Honda City vẫn giữ nguyên cơ chế vận hành. Nếu so với đối thủ Toyota Vios thì “đứa con cưng” của Honda lại sở hữu khả năng vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm hơn: Công suất nhỉnh hơn 11 mã lực và mô-men xoắn lớn hơn 5 Nm.
Toyota Vios 1.5G |
Thông số kỹ thuật |
Honda City 1.5 TOP |
Xăng 1.5 lít 16 van DOHC, Dual VVT – I, 4 xi-lanh thẳng hàng |
Động cơ |
Xăng 1.5 lít SOHC i-VTEC, 4 xi-lanh thẳng hàng |
107 mã lực tại 6.000 vòng/phút |
Công suất tối đa |
118 mã lực tại 6.600 vòng/phút |
140 Nm tại 4.200 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại |
145 Nm tại 4.600 vòng/phút |
Vô cấp CVT |
Hộp số |
Vô cấp CVT |
Trang bị an toàn
Vì được định vị ở phân khúc hạng B nên Toyota Vios 1.5G và Honda City 1.5 TOP đều chỉ được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn căn bản. Tuy nhiên, Toyota Vios 1.5G lại tỏ ra “lép vế” hơn so với đối thủ City 1.5 TOP khi không được trang bị một số tính năng hiện đại như: Hệ thống cân bằng điện tử (VSA), hệ thống điều khiển hành trình, hệ thống khởi hành ngang dốc và chỉ trang bị 2 túi khí.
Toyota Vios 1.5G |
Thông số |
Honda City 1.5 TOP |
Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Có |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Có |
Hệ thống chống trộm |
Có |
Không |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) |
Có |
Không |
Hệ thống điều khiển hành trình |
Có |
Không |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) |
Có |
Đĩa thông gió |
Phanh trước |
Phanh đĩa |
Đĩa đặc |
Phanh sau |
Phanh tang trống |
2 túi khí |
Túi khí |
6 túi khí |
Không |
Camera lùi |
Có |
Đánh giá chung
Tại thị trường Việt Nam, Toyota Vios và Honda City đều là những lựa chọn “đáng đồng tiền bát gạo” dành cho người tiêu dùng Việt ở phân khúc sedan hạng B. Với thiết kế năng động, cá tính cùng nhiều trang bị tiện nghi, an toàn, Honda City sẽ là cái tên sáng giá dành cho đối tượng khách hàng trẻ tuổi. Trong khi đó, Toyota Vios sẽ là sự lựa chọn lý tưởng hơn nếu bạn đang tìm một mẫu xe bền bỉ, chững chạc và có giá trị thanh khoản cao.