So sánh xe Chevrolet Spark và Kia Morning: Phá vỡ thế song mã?
Đều là những mẫu xe hạng A với ưu thế nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu. Tuy nhiên, trong khi Kia Morning được đánh giá cao bởi thiết kế hiện đại cùng mức giá phải chăng thì Chevrolet Spark lại nổi bật với lịch sử thương hiệu cùng trang bị tiện nghi.
Thông tin chung
Xe Kia Morning lần đầu tiên đặt chân vào thị trường Việt vào khoảng năm 2007. Cho đến nay, qua gần 10 năm hiện diện, mẫu xe nhỏ xuất xứ Hàn Quốc ngày càng trở thành sự lựa chọn yêu thích của khách hàng Việt bởi thiết kế trẻ trung, tiện ích đầy đủ. Bên cạnh đó, với việc không ngừng cải tiến, nâng cấp, trong thời gian tới, Morning hứa hẹn sẽ tiếp tục giúp mẫu xe thống trị phân khúc xe nhỏ tại thị trường Việt.
Trong khi đó, bên kia chiến tuyến, Chevrolet Spark dù là cái tên đình đám và được ưa chuộng trên thị trường thế giới nhưng lại chỉ được xem như "tân binh" trong phân khúc xe nhỏ giá rẻ do sự xuất hiện có phần "muộn màng" của thương hiệu Chevrolet tại thị trường Việt. Tuy vậy, với thiết kế hiện đại theo phong cách phương Tây và đặc biệt là ưu thế về giá bán, Spark cũng nhanh chóng chiếm lấy niềm tin từ khách hàng và đang trở thành cái tên sáng giá đủ khả năng phá vỡ cuộc đua song mã giữa hai tên tuổi đến từ Hàn Quốc là Kia Morning và Hyundai Grand i10.
Trong bài viết này, do Chevrolet Spark chỉ trang bị động cơ dung tích 1.2L trên phiên bản van mang tên Spark Duo mới ra mắt, nên để tương thích về trang bị tính năng cũng như khả năng vận hành, OtoS sẽ so sánh xe Chevrolet Spark và Kia Morning với hai phiên bản cụ thể là Morning 1.0 MT và Chevrolet Spark LT 1.0 MT, qua đó giúp khách hàng có cái nhìn chi tiết hơn trước khi quyết định mua môt mẫu xe nhỏ giá rẻ.
So sánh xe Chevrolet Spark và Kia Morning: Giá bán
Ở hai phiên bản này, có thể thấy, giá bán chính là lợi thế lớn nhất mà Kia Morning bản 1.0 MT đang sở hữu so với các đối thủ. Mẫu xe nhỏ của Kia có mức giá công bố rẻ hơn 28 triệu đồng so với đối thủ đến từ Mỹ.
Rõ ràng, với những khách hàng mua xe giá rẻ và lần đầu mua xe, con số này thực sự rất đáng để cân nhắc.
So sánh Kia Morning và Chevrolet Spark về giá bán | |
Kia Morning 1.0 MT | Chevrolet Spark LT 1.0 MT |
330.000.000 VNĐ | 358.000.000 VNĐ |
So sánh xe Chevrolet Spark và Kia Morning: Kiểu dáng, thiết kế và kích thước
Ở ngoại thất, Kia Morning 1.0 MT nổi bật với thiết kế hiện đại, trẻ trung bao gồm lưới tản nhiệt mũi hổ đặc trưng được trau chuốt, đèn pha lớn thiết kế dạng lồi vuốt dọc theo nắp ca-pô, hốc hút gió lớn cùng bộ mâm xe 14 inch 5 chấu đơn giản. Phần đuôi xe nổi bật với đèn hậu hình chữ L ngược, cánh gió và ăng-ten trên nóc xe.
Trong khi đó, diện mạo Chevrolet Spark gây ấn tượng với khách hàng bởi vẻ ngoài hiện đại đậm phong cách phương Tây, bao gồm lưới tản nhiệt hai ngăn đính kèm logo Chevrolet ở trung tâm, đèn pha lớn thiết kế nhọn hai đầu, vuốt đều sang hông xe, đèn sương mù tròn nằm gọn trong hốc hút gió hình đa giác cùng bộ mâm xe 5 chấu lớn thiết kế đơn giản.
So sánh Kia Morning và Chevrolet Spark về kiểu dáng thiết kế | ||
Kia Morning 1.0 MT | Thông số | Chevrolet Spark LT 1.0 MT |
3.595 x 1.595 x 1.490 mm | Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) | 3.640 x 1.597 x 1.522 mm |
2.385 mm | Chiều dài cơ sở | 2.375 mm |
152 mm | Khoảng sáng gầm xe | 160 mm |
165/60R14 | Kích thước mâm xe | 155/70R14 |
4.9m | Bán kính vòng quay | 5.0m |
Xét về kích thước, Chevrolet Spark tỏ ra vượt trội hơn so với Kia Morning với chiều dài thân xe nhỉnh hơn 45mm, chiều rộng hơn 2mm và chiều cao hơn 32mm. Bên cạnh đó, khoảng sáng gầm xe của mẫu xe nhà GM cũng hơn đối thủ Hàn Quốc 8mm. Những lợi thế này giúp Spark sở hữu không gian bên trong xe rộng rãi, thoải mái cùng khả năng thích nghi tốt với các dạng địa hình hơn hẳn đối thủ Kia Morning.
So sánh xe Chevrolet Spark và Kia Morning: Trang bị nội thất
Với mức giá bán cao hơn, không ngạc nhiên khi Chevrolet Spark LT 1.0 MT được trang bị nhiều tính năng hơn so với đối thủ Morning 1.0 MT, bao gồm ghế bọc nỉ có tựa đầu, ghế lái chỉnh tay 6 hướng, vô-lăng 3 chấu bọc nhựa chỉnh 2 hướng, màn hình hiển thị đa thông tin, đầu CD kết nối USB, AM/FM, MP3 cùng hệ thống âm thanh 4 loa và điều hòa chỉnh tay.
Trong khi đó, dù lép vế so với đối thủ ở khoang ca-bin nhưng Morning cũng được trang bị các tính năng, tiện ích tiêu chuẩn như ghế bọc simily, ghế sau có thể gập theo tỷ lệ 60:40, vô-lăng gật gù thiết kế đơn giản, đầu CD kết nối USB, AUX, màn hình hiển thị thông tin cùng hệ thống âm thanh 2 loa và điều hòa chỉnh tay.
So sánh Kia Morning và Chevrolet Spark về thiết kế, trang bị nội thất | ||
Kia Morning 1.0 MT | Thông số | Chevrolet Spark LT 1.0 MT |
Ghế bọc simily, ghế sau gập tỉ lệ 60:40 | Ghế lái | Ghế bọc nỉ, ghế lái chỉnh tay 6 hướng, tựa đầu các ghế |
Tay lái gật gù, thiết kế 2 chấu đơn giản | Vô-lăng | Thiết kế 3 chấu bọc nhựa, điều chỉnh 2 hướng, trợ lực thủy lực |
| Hệ thống giải trí | Màn hình hiển thị đa thông tin, đầu CD kết nối USB, AM/FM, MP3 |
2 loa | Dàn âm thanh | 4 loa |
Điều hòa chỉnh tay | Hệ thống điều hòa | Điều hòa chỉnh cơ |
So sánh xe Chevrolet Spark và Kia Morning: Động cơ, khả năng vận hành
Trong khả năng vận hành, do cùng sử dụng động cơ có dung tích 1.0 lít, nên Kia Morning và Chevrolet Spark tỏ ra khá cân tài cân sức. Morning chỉ hơn đối thủ 1 mã lực và 5 Nm, tuy nhiên con số này là không đáng kể.
Kia Morning 1.0 MT | Thông số kỹ thuật | Chevrolet Spark LT 1.0 MT |
Xăng 1.0L Kappa, 3 xi-lanh | Động cơ | Xăng 1.0L MFI DOHC, 4 xi-lanh thẳng hàng |
68 mã lực tại 6.200 vòng/phút | Công suất cực đại | 67 mã lực tại 6.400 vòng/phút |
94Nm tại 3.500 vòng/phút | Mô-men xoắn | 89Nm tại 4.800 vòng/phút |
Sàn 5 cấp | Hộp số | Sàn 5 cấp |
So sánh xe Chevrolet Spark và Kia Morning: Trang bị an toàn
Nằm trong phân khúc xe nhỏ giá rẻ nên Kia Morning và Chevrolet Spark chỉ được trang bị với những tính năng an toàn cơ bản.
Tuy nhiên, nếu như phiên bản 1.0 MT của Morning chỉ được trang bị hệ thống dây an toàn các hàng ghế thì đối thủ Chevrolet Spark 1.0 LT lại có thêm hệ thống chống bó cứng phanh tự động cùng 2 túi khí trước.
Kia Morning 1.0 MT | Thông số kỹ thuật | Chevrolet Spark LT 1.0 MT |
Không | Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Có | Hệ thống dây an toàn các hàng ghế | Có |
Không | Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Không |
Đĩa | Phanh trước | Đĩa |
Tang trống | Phanh sau | Tang trống |
Không | Túi khí | 2 túi khí trước |
Không | Cảm biến lùi | Không |
Đánh giá chung
Nhìn chung, trong phân khúc xe nhỏ hạng A không có quá nhiều chọn lựa cho khách hàng, cả Kia Morning và Chevrolet Spark đều là những cái tên "đáng đồng tiền bát gạo".
Mặc dù vậy, khi đặt lên bàn cân so sánh với hai phiên bản cụ thể là Morning 1.0 MT và Spark 1.0 LT, có thể thấy cả hai đều có những ưu nhược điểm riêng. Trong khi mẫu xe của Kia nổi trội với thiết kế trẻ trung, năng động cùng mức giá bán hấp dẫn thì Chevrolet Spark lại thu hút khách hàng nhờ không gian nội thất rộng rãi cùng trang bị đầy đủ.