Đánh giá sơ bộ Audi A4 2013
Audi A4 với kiểu dáng thời trang, đèn LED đầy thu hút và các trang bị nội thất hiện đại có giá bán từ 1,6 tỷ đồng.
Audi A4 với kiểu dáng thời trang, đèn LED đầy thu hút và các trang bị nội thất hiện đại có giá bán từ 1,6 tỷ đồng.
Về sức mạnh, Audi A4 trang bị động cơ xăng tăng áp 1.8L 4 xy-lanh thẳng hàng sản sinh công suất 170 mã lực tại vòng tua 3.800 - 6.200 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 320 Nm tại dải vòng tua 1.400 - 3.700 vòng/phút. Sức mạnh này khi kết hợp cùng hộp số tự động 8 cấp giúp xe có khả năng tăng tốc từ 0-100Km/h trong 8,1s và tốc độ tối đa đạt 230 Km/h. Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình theo công bố của nhà sản xuất vào khoảng 5.8L/100Km.
Các trang bị an toàn trên xe bao gồm: Hệ thống chống bó cứng phanh ABS, cân bằng điện tử ESP, hệ thống hỗ trợ đỗ xe Audi, hệ thống cảnh báo chống trộm, hệ thống túi khí bảo vệ tài xế và hành khách...
Hình ảnh chi tiết Audi A4
Cùng với mức giá khá cao só với đối thủ là kích thước xe lớn hơn cho không gian rộng rãi và thoải mái
Vô-lăng 4 chấu bọc da
Hộp số tự động 8 cấp
Công tắc đèn trên bảng tablo
Hàng ghế sau rộng rã, điều hòa tự động 3 vùng riêng biệt
Các thông số kỹ thuật
Audi A4 2013 1,46 tỷ |
|
---|---|
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Dáng xe | Sedan |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 4 |
Kiểu động cơ | Xăng tăng áp I4 |
Dung tích động cơ | 1.8L |
Công suất cực đại | 158 mã lực, tại 4.500 vòng/phút |
Moment xoắn cực đại | 250Nm, tại 1.500 – 4.500 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 8 cấp |
Kiểu dẫn động | Cầu trước |
Tốc độ cực đại | 230km/h |
Thời gian tăng tốc 0-100km/h | 8,10 |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 7,40l/100km |
Thể tích thùng nhiên liệu | 63L |
Kích thước tổng thể (mm) | 4.701x2.040x1.427 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.808 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 180 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.450 |
Hệ thống treo trước | 5 thanh liên kết |
Hệ thống treo sau | Liên kết hình thang |
Hệ thống phanh trước | Đĩa |
Hệ thống phanh sau | Đĩa |
Thông số lốp | 225/55R16 |
Mâm xe | Hợp kim 16" |
Đời xe | 2013 |
Chất liệu ghế | Da |
Chỉnh điện ghế | Hai ghế trước chỉnh điện |
Màn hình DVD | Không |
Bluetooth | Có |
Loa | 8 loa |
Điều hòa | 3 vùng |
Nút điều khiển trên tay lái | Điều khiển hệ thống giải trí, |
Cửa sổ trời | Không |
Gương chiếu hậu chỉnh điện | Chỉnh, gập điện |
Star stop engine | Không |
Số lượng túi khí | |
Phanh ABS | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Không |
Hệ thống phân bổ lực phanh EBD | Không |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP | Có |
Hệ thống ổn định thân xe VSM | Không |
Cảm biến lùi | Có |
Camera lùi | Không |