So sánh Kia Cerato 2016 và Hyundai Elantra 2016: xe Hàn trên chiến địa sedan hạng C
Vừa được ra mắt tại Việt Nam trong vài tháng trở lại đây, Hyundai Elantra và Kia Cerato với nhiều trang bị hiện đại, hứa hẹn sẽ tạo nên một cuộc đua mới đầy kịch tính ở phân khúc sedan hạng C.
Thông tin chung
Là mẫu xe thành công nhất trong lịch sử của hãng xe Hyundai, Elantra được xếp vào danh sách những mẫu sedan ăn khách nhất toàn cầu với hơn 10 triệu xe đến tay khách hàng chỉ tính trong vòng 24 năm (từ 1990 đến 2014). Tại thị trường Việt, mẫu xe này được liên doanh Hyundai Thành Công "nhập cảnh" vào năm 2013 theo dạng lắp ráp trong nước.
Tuy nhiên, thời điểm mới ra mắt, với thế hệ cũ thiết kế có phần cục mịch và bầu bĩnh, Elantra không được người Việt "sủng ái" khi chỉ đạt doanh số ở mức trung bình. Mặc dù vậy, với thế hệ mới vừa được giới thiệu hồi tháng 7/2016 vừa qua, Hyundai Elantra đang nổi lên nhưng một làn gió mới trong phân khúc sedan hạng C vốn đang quá chật chội.
Trong khi đó, Kia Cerato thực chất là thế hệ mới nhất của mẫu xe "đình đám" Kia K3 và cũng chỉ mới chính thức ra mắt thị trường Việt trong tháng 5/2016 (sớm hơn Elantra đúng 2 tháng). Mặc dù vậy, với diện mạo được lột xác hoàn toàn, Cerato đã chiếm trọn tình cảm từ khách hàng và luôn góp mặt trong top 10 mẫu xe bán chạy hàng tháng kể từ khi ra mắt.
Trong bài viết này, để tương đồng về giá bán, trang bị tính năng và khả năng vận hành, Otos sẽ so sánh phiên bản Kia Cerato 2.0 AT và Elantra 2.0 AT. Qua đó, giúp bạn đọc và khách hàng có cái nhìn bao quát hơn trước khi quyết định chọn mua giữa hai tân binh "đồng cân đồng lạng" này.
Giá bán
Với việc lắp ráp trong nước, cả Cerato và Elantra đều sở hữu lợi thế về giá bán rẻ hơn khá nhiều so với các đối thủ cùng phân khúc. Khi so sánh trực tiếp, hai mẫu xe này cũng cho thấy sự cân bằng khi chỉ chênh lệch nhau 10 triệu đồng.
So sánh về giá bán |
|
Kia Cerato 2.0 AT |
Hyundai Elantra 2.0 AT |
729 triệu đồng |
739 triệu đồng |
Kiểu dáng thiết kế, kích thước
Hyundai Elantra và Kia Cerato thế hệ mới đều được đánh giá khá cao về thiết kế với diện mạo trẻ trung, năng động. Tuy nhiên, trong khi mẫu xe của Hyundai mang phong cách thể thao, mạnh mẽ, cá tính thì Cerato lại hướng đến sự hiện đại và thanh lịch.
Xét ở kích thước, Cerato và Elantra khá cân bằng nhau. Tuy nhiên, nếu xem xét chi li, mẫu xe của Hyundai vẫn nhỉnh hơn đôi chút với 10mm chiều dài, 20mm chiều rộng và 5mm chiều cao lớn hơn. Mặc dù vậy, những con số này là không đáng kể và không cho thấy sự khác biệt nhiều trong không gian bên trong của hai mẫu xe.
Kia Cerato 2.0 AT |
Thông số |
Hyundai Elantra 2.0 AT |
4.560 x 1.780 x 1.445 mm |
Kích thước tổng thể |
4.570 x 1.800 x 1.450mm |
2.700mm |
Chiều dài cơ sở |
2.700mm |
150mm |
Khoảng sáng gầm xe |
150mm |
50 lít |
Dung tích bình nhiên liệu |
50 lít |
215/45R17 |
Kích thước lốp |
225/45R17 |
Trang bị nội thất, tiện nghi
Không chỉ tương đồng về kích thước, trang bị tiện ích bên trong ca-bin của Cerato và Elantra cũng cho thấy sự cân bằng. Cả hai cùng sở hữu nhiều tính năng hiện đại hàng đầu phân khúc.
So sánh về thiết kế, trang bị nội thất |
||
Kia Cerato 2.0 AT |
Thông số |
Hyundai Elantra 2.0 AT |
Ghế bọc da cao cấp, ghế lái điều chỉnh điện 10 hướng kèm chức năng nhớ 2 vị trí, ghế sau gập tỉ lệ 60:40 |
Ghế lái |
Ghế bọc da, ghế lái chỉnh điện 10 hướng tích hợp chức năng sưởi. Hàng ghế sau có thể gập theo tỷ lệ 60:40 |
Thiết kế thể thao 3 chấu, bọc da, chỉnh điện 4 hướng, tích hợp các nút điều khiển âm thanh và lẫy chuyển số. |
Vô-lăng |
Thiết kế thể thao 3 chấu bọc da, gật gù, tích hợp nút điều khiển âm thanh |
Trang bị đầu DVD, kết nối USB, AUX, Ipod, đàm thoại rảnh tay Bluetooth. |
Hệ thống giải trí |
Trang bị đầu DVD, kết nối USB, AUX, MP3, AM/FM, Bluetooth, màn hình hiển thị 7 inch |
6 loa |
Dàn âm thanh |
6 loa |
Tự động 2 vùng độc lập |
Hệ thống điều hòa |
Tự động 2 vùng độc lập |
Động cơ, vận hành
Có một điểm nhấn khá thú vị nằm ở khả năng vận hành khi cả Cerato và Elantra đều sử dụng chung động cơ xăng 2.0 lít Nu, 4 xi-lanh thẳng hàng. Tuy nhiên, với đôi chút khác biệt về cấu trúc xe, trọng lượng,...nên mẫu xe của Kia vẫn sở hữu sức mạnh nhỉnh hơn "người anh em" 5 mã lực.
Kia Cerato 2.0 AT |
Thông số kỹ thuật |
Hyundai Elantra 2.0 AT |
Xăng 2.0L Nu, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van |
Động cơ |
Xăng 2.0L Nu, DOHC, 4 xi-lanh thẳng hàng |
159 mã lực tại 6.500 vòng/phút |
Công suất cực đại |
154 mã lực tại 6.200 vòng/phút |
194 Nm tại 4.800 vòng/phút |
Mô-men xoắn |
196Nm tại 4.000 vòng/phút |
Tự động 6 cấp |
Hộp số |
Tự động 6 cấp |
Trang bị an toàn
Cerato và Elantra có thể xem là "kì phùng địch thủ" khi cân bằng nhau từ kích thước, trang bị đến cả hệ thống an toàn trên xe. Cả hai đều được trang bị nhiều tính năng hiện đại như hệ thống chống bó cứng phanh tự động, hệ thống phân phối lực phanh điện tử, hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp, cân bằng điện tử, khởi hành ngang dốc, 6 túi khí,...
Kia Cerato 2.0 AT |
Thông số |
Hyundai Elantra 2.0 AT |
Có |
Chống bó cứng phanh tự động (ABS) |
Có |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
Có |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử |
Có |
Không |
Hệ thống điều khiển hành trình |
Có |
Có |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp |
Có |
Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc |
Có |
Có |
Hệ thống kiểm soát thân xe |
Có |
Đĩa |
Phanh trước |
Đĩa |
Đĩa |
Phanh sau |
Đĩa |
6 túi khí |
Túi khí |
6 túi khí |
Có |
Camera lùi |
Có |
Đánh giá chung
Có thể nói, với việc cùng chung xuất xứ Hàn Quốc và cùng là sản phẩm của tập đoàn Hyundai-Kia nên chẳng có gì ngạc nhiên khi Kia Cerato và Hyundai Elantra sở hữu khá nhiều điểm chung và tương đồng nhau từ thiết kế, vận hành đến trang bị.
Sự khác biệt duy nhất để khách hàng chọn lựa chính nằm ở thiết kế và giá bán. Với những ai mong muốn một mẫu xe mạnh mẽ, cá tính thì Hyundai Elantra sẽ là lựa chọn phù hợp. Trong khi đó, nếu là người yêu thích một mẫu xe hiện đại, thanh lịch hơn thì Cerato mới là cái tên lí tưởng hơn..