So sánh thông số Toyota Fortuner và Chevrolet Trailblazer
Với màn “lột xác” ngoạn mục ở phiên bản mới, Toyota Fortuner đang ngày càng khẳng định vị thế số 1 của mình khi liên tục nhận được nhiều thành công về doanh số. Trong khi đó, vừa ra mắt cách đây không lâu, Chevrolet Trailblazer chính là “làn gió mới” trong phân khúc SUV 7 chỗ tại thị trường Việt Nam và hứa hẹn sẽ tạo nên cuộc cạnh tranh đầy quyết liệt vào thời gian tới.
Chính thức có mặt tại “dải đất hình chữ S” cách đây 9 năm, Toyota Fortuner là một trong những mẫu xe thành công nhất của thương hiệu Toyota khi nhận được nhiều kết quả "đáng nể" về doanh số. Đặc biệt, mới đây, phiên bản nâng cấp của Toyota Fortuner ra mắt vào đầu năm nay thông qua hình thức nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia đã tạo được “cơn sốt” tại thị trường Việt Nam với hơn 1.000 xe được bán ra mỗi tháng.
Trong khi đó, Chevrolet Traiblazer là mẫu xe hoàn toàn mới vừa xuất hiện tại thị trường Việt thông qua Triển lãm Ô tô Việt Nam (VMS) hồi tháng 8/2017 và đã thu hút sự chú ý từ đông đảo người tiêu dùng. Sở hữu diện mạo mạnh mẽ, rắn chắc cùng nhiều trang bị tiện nghi, an toàn, Chevrolet Trailblazer hứa hẹn sẽ trở thành đối thủ “đáng gờm” của Toyota Fortuner, Ford Everest hay Kia Sorento khi chính thức bán ra trong thời gian tới.
Ở bài viết này, OtoS sẽ so sánh thông số kĩ thuật hai phiên bản Toyota Fortuner 2.7V 4x4 và Chevrolet Trailblazer 2.8 4x4 AT, qua đó giúp khách hàng và bạn đọc có cái nhìn bao quát hơn về hai mẫu xe đáng chú ý này.
Giá bán
Hiện tại, Toyota Fortuner được phân phối với 3 phiên bản khác nhau, đi kèm mức giá dao động từ 981 triệu đồng đến 1,308 tỷ đồng. Trong khi đó, GM Việt Nam vẫn chưa công bố giá bán chính thức dành cho Chevrolet Trailblazer. Tuy nhiên, để có thể cạnh tranh, nhiều khả năng “tân binh” này sẽ có giá bán sêm sêm những đối thủ trong phân khúc, trong đó có Fortuner.
Kiểu dáng, kích thước
Cả hai mẫu xe Toyota Fortuner và Chevrolet Trailblazer đều sở hữu diện mạo khỏe khoắn, mạnh mẽ đúng “chất” xe SUV đa dụng. Tuy nhiên, Trailblazer có thiết kế lớn hơn, cứng cáp, thể thao hơn đôi chút.
Toyota Fortuner 2.7V 4x4 |
Thông số |
Chevrolet Trailblazer 2.8 4x4 |
4.795 x 1.855 x 1.835mm |
Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) |
4.887 x 1.902 x 1.852mm |
2.745mm |
Chiều dài cơ sở |
2.845mm |
219mm |
Khoảng sáng gầm xe |
221mm |
2.030 kg |
Trọng lượng không tải |
2.150 kg |
265/60R18 |
Kích thước lốp |
265/60R18 |
80 lít |
Dung tích bình nhiên liệu |
76 lít |
Nội thất, trang bị tiện nghi
Ở phiên bản cũ, Toyota Fortuner không được khách hàng đánh giá cao về trang bị tiện nghi bên trong khoang nội thất xe. Tuy nhiên, ở phiên bản mới, mẫu SUV 7 chỗ này đã “lột xác” hoàn toàn khi được nâng cấp nhiều chi tiết, trang bị đáng giá. Trong khi đó, “tân binh” Chevrolet Trailblazer cũng không hề kém cạnh với hàng loạt những tiện nghi hiện đại.
So sánh về thiết kế, trang bị nội thất |
||
Toyota Fortuner 2.7V 4x4 |
Thông số |
Chevrolet Trailblazer 2.8 4x4 |
Ghế thể thao bọc da, ghế lái chỉnh điện 6 hướng, ghế hành khách chỉnh tay 4 hướng |
Ghế lái |
Ghế bọc da cao cấp, hai tông màu nâu/xám, ghế lái chỉnh điện 6 hướng, ghế hành khách chỉnh tay 4 hướng |
Tay lái gật gù, thiết kế 3 chấu bọc da, ốp gỗ, tích hợp các nút chức năng |
Vô-lăng |
Vô-lăng thiết kế 3 chấu bọc da cao cấp tích hợp các nút điều khiển chức năng, điều chỉnh 2 hướng |
Đầu DVD 1 đĩa, màn hìnhcảm ứng 7 inch, kết nối AUX, USB, đầu đọc thẻ, Bluetooth, điều khiển bằng giọng nói |
Hệ thống giải trí |
Màn hình cảm ứng 8 inch, kết hợp Mylink, kết nối AUX, USB, Bluetooth |
6 loa |
Dàn âm thanh |
7 loa cao cấp |
Tự động, có cửa gió cho hàng ghế sau |
Hệ thống điều hòa |
Tự dộng, điều hòa phía sau độc lập |
Động cơ, vận hành
So với “ông hoàng” Toyota Fortuner, Chevrolet Traiblazer sở hữu khả năng vận hành mạnh mẽ hơn nhiều.
Toyota Fortuner 2.7V 4x4 |
Thông số kỹ thuật |
Chevrolet Trailblazer 2.8 4x4 |
Diesel tăng áp 2.8L, DI, DOHC, |
Động cơ |
Diesel tăng áp 2.8L, DI, DOHC, |
164 mã lực tại 5.200 vòng/phút |
Công suất tối đa |
197 mã lực tại 3.600 vòng/phút |
245Nm tại 4.000 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại |
500Nm tại 2.000 vòng/phút |
Tự động 6 cấp |
Hộp số |
Tự động 6 cấp |
Trang bị an toàn
Toyota Fortuner và Chevrolet Trailblazer đều được trang bị nhiều hệ thống an toàn hiện đại. Tuy nhiên, Chevrolet Trailblazer có thêm “điểm cộng” nhờ sở hữu hệ thống cảnh báo điểm mù. Ngược lại, Fortuner lại hơn hẳn “tân binh” của Chevrolet về trang bị túi khí.
Toyota Fortuner 2.7V 4x4 |
Thông số |
Chevrolet Trailblazer 2.8 4x4 |
Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Có |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Có |
Hệ thống chống trượt |
Có |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử |
Có |
Có |
Hệ thống điều khiển hành trình |
Có |
Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) |
Có |
Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù |
Có |
Đĩa |
Phanh trước |
Đĩa |
Tang trống |
Phanh sau |
Đĩa |
7 túi khí |
Túi khí |
2 túi khí |
Có |
Camera lùi |
Có |
Đánh giá chung
Nếu so sánh về thiết kế diện mạo và thông số kỹ thuật thì Toyota Fortuner và Chevrolet Trailblazer đều là những mẫu xe SUV 7 chỗ đáng cân nhắc và lựa chọn. Nếu như “ông hoàng” Toyota Fortuner đang ngày càng trở nên thu hút khách hàng bởi màn “lột xác” ngoạn mục từ thiết kế ngoại thất đến trang bị tiện nghi thì Chevrolet Trailblazer lại là cái tên hứa hẹn sẽ mang lại sự cạnh tranh đầy hấp dẫn ngay sau khi công bố giá bán cụ thể.